Điểm chuẩn 2021 - TTG - Đại Học Tiền Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D78 | 19 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
6 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
8 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; D66 | 15 | |
9 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
10 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
11 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
12 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
14 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; D90 | 16 | |
15 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
16 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
17 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
18 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
19 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D78 | 15 | |
20 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D78 | 15 | |
21 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M01; M09 | 17 | Cao đẳng |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
TTG - Trường đại học Tiền Giang
Địa chỉ: Số 119, Đường Ấp Bắc, P.5, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.
Website chính: www.tgu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 0733.872624; 0733.970101
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
TTG - Trường đại học Tiền Giang