STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 24 | |
2 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 24 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 23 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 23 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 23 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 22 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 22 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 22 | |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 21 | |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 21 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 21 | |
14 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 21 | |
15 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
17 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
19 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
20 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
21 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
23 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
26 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
27 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
28 | 7320110 | Quảng cáo | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
29 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 19 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021