Điểm chuẩn 2021 - UEF - Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 24
2 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 24
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 23
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 23
5 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 23
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 22
7 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 22
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 22
9 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 21
10 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 21
11 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 21
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 21
13 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 21
14 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 21
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 20
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 20
17 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; C00 20
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 20
19 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 20
20 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 20
21 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; C01 20
22 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 19
23 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 19
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 19
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 19
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 19
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 19
28 7320110 Quảng cáo A00; A01; D01; C00 19
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 19
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.