STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; D01; C00; C15 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021