STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; B00; A01; D07 | 19 | |
2 | 7140211A | Sư phạm Vật lý (KHTN) | A00; B00; A01; D07 | 19 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; D01; C00; D14 | 19 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15; D01 | 19 | |
5 | 7440112 | Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) | A00; B00; A01; D07 | 15 | |
6 | 7440112A | Hóa học (Hóa phân tích môi trường) | A00; B00; A01; D07 | 15 | |
7 | 7420203 | Sinh học ứng dụng (nông nghiệp công nghệ cao) | A00; B00; A01; D07 | 15 | |
8 | 7420203A | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | A00; B00; A01; D07 | 15 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; A01; D15; D14 | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - nhà hàng) | D01; A01; D15; D14 | 15.5 | |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01; A01; D15; D14 | 15 | |
12 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Quản lí bán lẻ) | D01; A01; D15; D14 | 15 | |
13 | 7340101B | Quản trị kinh doanh (Marketing) | D01; A01; D15; D14 | 16 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D15; D14 | 15 | Điểm sàn môn Tiếng Anh 4.5 |
15 | 7220201A | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) | D01; A01; D15; D14 | 15 | Điểm sàn môn Tiếng Anh 4.5 |
16 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
17 | 7310630A | Việt Nam học (Văn hóa du lịch) | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
18 | 7229030 | Văn học (Văn học - Báo chí, truyền thông) | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
19 | 7229040 | Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) | C00; C19; C20; D01 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021