STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220112 | Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 15 | |
2 | 7320201 | Ngành Thông tin - Thư viện | C00; D01; D09; D15 | 15 | |
3 | 7320305 | Ngành Bảo tàng học | C00; D01; D09; D15 | 15 | |
4 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01; D10; D15 | 15 | |
5 | 7229040A | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 16 | |
6 | 7229040B | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 16 | |
7 | 7229040C | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 23 | |
8 | 7229042A | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00; D01; D09; D15 | 21 | |
9 | 7229042B | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | C00; D01; D09; D15 | 16 | |
10 | 7229042C | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật | R01; R02; R03; R04 | 18 | |
11 | 7229042D | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00; D01; D09; D15 | 22.5 | |
12 | 7810101 | Ngành du lịch | C00; D01; D10; D15 | 24.25 | |
13 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00; D01; D10; D15 | 25 | |
14 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00; D01; D10; D15 | 24 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021