STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140101 | Giáo dục học | A01; D01; C00; C19 | 21.5 | |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
4 | 7810101 | Du lịch | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
6 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
8 | 7310101-1 | Kế toán | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
9 | 7310101-2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
10 | 7310101-3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
13 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
16 | 7510301-1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử-viễn thông | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
17 | 7510301-2 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
19 | 7480201-1 | Mạng máy tính và truyền thông | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
20 | 7480201-2 | Internet vạn vật (IoT) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
21 | 7480201-3 | An ninh và an toàn thông tin | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
22 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
23 | 7480101-1 | Trí tuệ nhân tạo (AI) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
24 | 7480101-2 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 15.5 | |
26 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
27 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
28 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
29 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao (thông chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | A00; A01; D01; C04 | 24.5 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
31 | 7640101 | Thú y | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
33 | 7420201-1 | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp công nghệ cao | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
34 | 7420201-2 | Công nghệ sinh học trong thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
35 | 7420201-3 | Kỹ thuật xét nghiệm Y-Sinh | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
36 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B00; A01; D01; C04 | 23.5 | |
37 | 7520301-1 | Kỹ thuật hóa môi trường | B00; A01; D01; C04 | 23.5 | |
38 | 7520301-2 | Kỹ thuật hóa dược | B00; A01; D01; C04 | 23.5 | |
39 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
40 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01; D01; C04; C14 | 19 | |
41 | 7140246-1 | Chuyên sâu công nghệ thông tin | A01; D01; C04; C14 | 19 | |
42 | 7140246-2 | Chuyên sâu công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; C04; C14 | 19 | |
43 | 7140246-3 | Chuyên sâu Kỹ thuật cơ khí | A01; D01; C04; C14 | 19 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021