STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7720101 | Y khoa | B00; A02; B03; D08 | 22 | |
5 | 7720201 | Dược học | B00; A00; C02; D07 | 21 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021