Điểm chuẩn năm 2022 - DBL - Trường đại học Bạc Liêu
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; C03; D01; D78 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D78 | 15 | |
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
11 | 7140212 | Sư phạm hóa học | A00; A16; B00; D07 | 19 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 18 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 18 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 18 | |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; C03; D01 | 18 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14 | 18 | |
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07 | 18 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07 | 18 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; D07 | 18 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07 | 18 | |
11 | 7140212 | Sư phạm hóa học | A00; B00; D07 | 24 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 500 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL1 | 500 | |
3 | 7340301 | Kế toán | NL1 | 500 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | NL1 | 500 | |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | NL1 | 500 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL1 | 500 | |
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | NL1 | 500 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | NL1 | 500 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | NL1 | 500 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | NL1 | 500 | |
11 | 7140212 | Sư phạm hóa học | NL1 | 500 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 178, đường Võ Thị Sáu, Phường 8, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Website chính: blu.edu.vn
Liên lạc: [email protected]
02913821107 (Phòng Đào tạo)
02913822653 (Phòng Tổ chức - Hành chính)
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP