Điểm chuẩn năm 2022 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01; D14 24.2 NV≤ 4
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.09 Tiêu chí phụ thứ nhất: Ngoại ngữ  > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Ngoại ngữ = 7.6 và NV = 1
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24.73 NV≤ 2
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 23.78 NV≤ 5
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 24.55 NV≤ 2
6 7310612 Trung Quốc học D01; D04 22.73 NV=1
7 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01 24.5 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8 và NV=1
8 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00; A01 24.75 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8 và NV=1
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 24.55 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV=1
10 7340115 Marketing A00; A01; D01 25.6 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 5
11 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01 24.5 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8 và NV≤ 3
12 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 24.7 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23.95 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 1
14 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 24.3 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5
15 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24.95 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 7
16 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 24 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8 và NV=1
17 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 25.65 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 5
18 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 24.65 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 5
19 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 25.35 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 2
20 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 25.15 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 3
21 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 24.7 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán  > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 2
22 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 26.15 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3
23 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 23.25 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8 và NV≤ 4
24 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 24.95 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 9; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 9 và NV=1
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 24.7 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 7
26 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 20
27 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01 24.55 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 2
28 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 23.55 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV=1
29 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 23.05 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.88 và NV≤ 2
30 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01 25.85 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV=1
31 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07 19.95 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.2 và NV=1
32 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 18.65 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.4 và NV=13
33 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 25.75 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV≤ 3
34 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00; A01 20.6 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7 và NV≤ 13
35 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01 21.25 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8 và NV≤ 4
36 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 23.75 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV = 1
37 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may A00; A01; D01 22.15 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.4 và NV ≤ 2
38 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01 22.45 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7 và NV≤ 7
39 7810101 Du lịch C00; D01; D14 25.75 NV = 1
40 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 23.45 NV ≤ 2
41 7810201 Quản trị khách sạn A00; D01; D14 22.45 NV ≤ 3
42 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vị ăn uống A01; D01; D14 19.4 NV ≤ 2
43 7519004 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp A00; A01 20
44 7519005 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô A00; A01 23.55 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 3

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01; D14 27.77
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.6
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 27.1
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 26.41
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 27.09
6 7310612 Trung Quốc học D01; D04 26.21
7 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01 28.16
8 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00; A01 28.66
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 28.42
10 7340115 Marketing A00; A01; D01 28.8
11 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01 28.4
12 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 28.19
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01 27.8
14 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 27.97
15 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 28.04
16 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 27.29
17 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 29.1
18 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 28.61
19 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 28.83
20 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 28.5
21 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 28.49
22 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 29.34
23 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 28.05
24 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 28.61
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 28.46
26 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 27.31
27 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01 28.99
28 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 28.18
29 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 28.27
30 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01 29.09
31 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07 26.64
32 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 26.13
33 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 29.38
34 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00; A01 27.19
35 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01 27.12
36 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 28.99
37 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may A00; A01; D01 26.63
38 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01 27.04
39 7810101 Du lịch C00; D01; D14 27.35
40 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 27.58
41 7810201 Quản trị khách sạn A00; D01; D14 27.79
42 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vị ăn uống A01; D01; D14 27.26
43 7519004 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp A00; A01 26.81
44 7519005 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô A00; A01 28.37

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 20.1
2 7340115 Marketing 20.65
3 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh 19.4
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng 19.65
5 7340301 Kế toán 18.7
6 7340302 Kiểm toán 19.45
7 7340404 Quản trị nhân lực 19.4
8 7340406 Quản trị văn phòng 18.15
9 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 21.7

Điểm chuẩn Điểm tư duy ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm tư duy ĐHBKHN Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 16.7 NV ≤ 6
2 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 15.24 NV ≤ 2
3 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 15.69 NV ≤ 4
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 15.19 NV ≤ 4
5 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01 15.42 NV ≤ 2
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 15.61 NV ≤ 5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội

Địa chỉ: Xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, Hà Nội

Website chính: haui.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (043) 7655121 (Máy lẻ 224) hoặc 043.7650051

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội