Điểm chuẩn năm 2022 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A16; B00; D90; D08 | 22 | |
2 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | A00; A16; B00; D90 | 22 | |
3 | 7720201 | Dược | A00; A16; B00; B03 | 21 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A16; B00; B03 | 19 | |
5 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; M02; M04 | 16 | |
6 | 7520202 | Kỹ thuật y sinh | A00; A16; B00; B03 | 19 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A16; B00; C02 | 19 | |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A16; C01; D01 | 17 | |
9 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A16; A01; D01 | 17 | |
10 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C15; D01; A01 | 17 | |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A16; B00; C15 | 16 | |
13 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00; C15; D01; A01 | 16 | |
14 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; D08; A16; D09 | 16 | |
15 | 7229030 | Văn học | C00; C15; D01; C04 | 15 | |
16 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A16; C01; D01 | 15 | |
17 | 7380101 | Luật | A00; C00; C15; D01 | 15 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 15 | |
19 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00; C00; C15; D01 | 15 | |
20 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A16; V01; D01 | 14 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D72 | 14 | |
22 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D13; D09; D10 | 14 | |
23 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C15; D01; A00 | 14 | |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
25 | 7340115 | Marketing | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
26 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C15; D01 | 14 | |
27 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A16; A01; D01 | 14 | |
28 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A16; A01; D01 | 14 | |
29 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
30 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
31 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A16; B00; C01 | 14 | |
32 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C15; D01 | 14 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; C15; D01 | 14 | |
34 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A16; V01; D01 | 14 | |
35 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D14; D15; D72 | 14 | |
36 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 14 | |
37 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
38 | 7340301 | Kế toán | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
39 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
40 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
41 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; C00; C15; D01 | 14 | |
42 | 7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00; A16; A01; D01 | 14 | |
43 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A16; A01; D01 | 14 | |
44 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
45 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
46 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
47 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A16; C01; D01 | 14 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; A02; D08 | 24 | |
2 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | A00; B00; A02; D08 | 24 | |
3 | 7720201 | Dược | A00; B00; B03; C02 | 24 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02 | 19.5 | |
5 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V06 | 17 | |
6 | 7520202 | Kỹ thuật y sinh | A00; B00; B03; C02 | 18 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; C01; C02; B00 | 18 | |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; C01; C02; B00 | 18 | |
9 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; C01; C02; B00 | 18 | |
10 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; C01; A01 | 18 | |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; C01; C02; B00 | 18 | |
13 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00; D01; C01; A01 | 18 | |
14 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; D08 | 18 | |
15 | 7229030 | Văn học | C00; D01; C03; C04 | 18 | |
16 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
17 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
19 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
20 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; V01; C02; D01 | 18 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; A01 | 18 | |
22 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D13; D09; D10 | 18 | |
23 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; A01; A00 | 18 | |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
25 | 7340115 | Marketing | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
26 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
27 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
28 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
29 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
30 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
31 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; C01; C02; B00 | 18 | |
32 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
34 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; V01; C02; D01 | 18 | |
35 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; D15 | 18 | |
36 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
37 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
38 | 7340301 | Kế toán | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
39 | 7340302 | Kiểm toán | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
40 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
41 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
42 | 7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
43 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
44 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
45 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
46 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
47 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; C01; C02; D01 | 18 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | 740 | ||
2 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | 740 | ||
3 | 7720201 | Dược | 740 | ||
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 740 | ||
5 | 7520202 | Kỹ thuật y sinh | 600 | ||
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 600 | ||
7 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 600 | ||
8 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | 600 | ||
9 | 7310630 | Việt Nam học | 600 | ||
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 600 | ||
11 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 600 | ||
12 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 600 | ||
14 | 7229030 | Văn học | 600 | ||
15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 600 | ||
16 | 7380101 | Luật | 600 | ||
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
18 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 600 | ||
19 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 600 | ||
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
21 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
22 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
24 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
25 | 7380107 | Luật kinh tế | 600 | ||
26 | 7480101 | Khoa học máy tính | 600 | ||
27 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 | ||
28 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 600 | ||
29 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 600 | ||
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
31 | 7810101 | Du lịch | 600 | ||
32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
33 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 600 | ||
34 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
35 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 600 | ||
36 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
37 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
38 | 7340302 | Kiểm toán | 600 | ||
39 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 600 | ||
40 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 600 | ||
41 | 7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | 600 | ||
42 | 7480202 | An toàn thông tin | 600 | ||
43 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | 600 | ||
44 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 600 | ||
45 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
46 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 600 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | 100 | Tổng điểm đạt từ 100 điểm trở lên, đồng thời có kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 điểm trở lên. | |
2 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | 100 | Tổng điểm đạt từ 100 điểm trở lên, đồng thời có kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 điểm trở lên. | |
3 | 7720201 | Dược | 100 | Tổng điểm đạt từ 100 điểm trở lên, đồng thời có kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 điểm trở lên. | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 100 | Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Trung bình trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 5,5 điểm trở lên. | |
5 | 7520202 | Kỹ thuật y sinh | 80 | ||
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 80 | ||
7 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 80 | ||
8 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | 80 | ||
9 | 7310630 | Việt Nam học | 80 | ||
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 80 | ||
11 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 80 | ||
12 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 80 | ||
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 80 | ||
14 | 7229030 | Văn học | 80 | ||
15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 80 | ||
16 | 7380101 | Luật | 80 | ||
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 80 | ||
18 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 80 | ||
19 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 80 | ||
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 80 | ||
21 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 80 | ||
22 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 80 | ||
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 80 | ||
24 | 7340115 | Marketing | 80 | ||
25 | 7380107 | Luật kinh tế | 80 | ||
26 | 7480101 | Khoa học máy tính | 80 | ||
27 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 80 | ||
28 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 80 | ||
29 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 80 | ||
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 80 | ||
31 | 7810101 | Du lịch | 80 | ||
32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 80 | ||
33 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 80 | ||
34 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 80 | ||
35 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 80 | ||
36 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 80 | ||
37 | 7340301 | Kế toán | 80 | ||
38 | 7340302 | Kiểm toán | 80 | ||
39 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 80 | ||
40 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 80 | ||
41 | 7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | 80 | ||
42 | 7480202 | An toàn thông tin | 80 | ||
43 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | 80 | ||
44 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 80 | ||
45 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 80 | ||
46 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 80 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: 182 Nguyễn Văn Linh, Q. Hải châu, Tp. Đà Nẵng
Website chính: www.dtu.edu.vn
Liên lạc: Tel: (0511) 3653561, 3827111, 3650403, 3656109, 2243775.
Hotline: 0905294390 – 0905294391
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập