Điểm chuẩn năm 2022 - DKB - Trường đại học kinh tế - kỹ thuật Bình Dương (*)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C03 | 14 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C03 | 14 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C03 | 14 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C03 | 14 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C03 | 14 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 14 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D07 | 14 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
10 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 14 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10; D15 | 14 | |
13 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 14 | |
14 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; A02 | 21 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C03 | 18 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C03 | 18 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C03 | 18 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C03 | 18 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C03 | 18 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 18 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D07 | 18 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
10 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10; D15 | 18 | |
13 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
14 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; A02 | 24 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
2 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
4 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 600 | ||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 600 | ||
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 600 | ||
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
10 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
13 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 600 | ||
14 | 7720201 | Dược học | 750 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DKB - Trường đại học kinh tế - kỹ thuật Bình Dương (*)
Địa chỉ: Cơ sở 1: 530 Đại Lộ Bình Dương, P Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương.
Cơ sở 2: 333 Đường Thuận Giao 16, P Thuận Giao, TP Thuận An, Tỉnh Bình Dương.
Website chính: www.ktkt.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: (0274) 3 822 847 - 3 870 795 - 3 721 254
Email: [email protected] - [email protected]
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DKB - Trường đại học kinh tế - kỹ thuật Bình Dương (*)