Điểm chuẩn năm 2022 - DLA - Trường đại học kinh tế công nghiệp Long An (*)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C02; D10 | 15 | |
2 | 7340115 | Marketing | A01; B03; D13; C20 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; B03; D13; C20 | 15 | |
4 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; A00; C04; C05 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | B00; D07; A08; C08 | 15 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C14; B08; C01 | 15 | |
7 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A02; D84; C01 | 15 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D84; D66; D10 | 15 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D84; D66; D10 | 15 | |
10 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A01; B03; D13; C20 | 16 | |
11 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 17 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C02; D10 | 18 | |
2 | 7340115 | Marketing | A01; B03; D13; C20 | 18 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; B03; D13; C20 | 18 | |
4 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; A00; C04; C05 | 18 | |
5 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | B00; D07; A08; C08 | 18 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C14; B08; C01 | 18 | |
7 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A02; D84; C01 | 18 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D84; D66; D10 | 18 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D84; D66; D10 | 18 | |
10 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A01; B03; D13; C20 | 19 | |
11 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 20 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | NL | 550 | |
2 | 7340115 | Marketing | NL | 550 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL | 550 | |
4 | 7380107 | Luật kinh tế | NL | 550 | |
5 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | NL | 550 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL | 550 | |
7 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | NL | 550 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | NL | 550 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL | 550 | |
10 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | NL | 600 | |
11 | 7580101 | Kiến trúc | NL | 650 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DLA - Trường đại học kinh tế công nghiệp Long An (*)
Địa chỉ: Số 938 Quốc lộ 1A, Phường Khánh Hậu, Tp. Tân An, tỉnh Long An
Website chính: www.daihoclongan.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 0723.512.826
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DLA - Trường đại học kinh tế công nghiệp Long An (*)