Điểm chuẩn năm 2022 - DNB - Đại học HOA LƯ - NINH BÌNH
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M05; M07; M08 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 25.5 | |
3 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 19 | |
4 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D14 | 24.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A10; D01 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A10; D01 | 15 | |
7 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D14; D15; D66 | 15 | |
8 | 7810101 | Du lịch | C00; D14; D15; D66 | 15 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M05; M07; M08 | 24 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 26.35 | |
3 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 24 | |
4 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D14 | 24 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A10; D01 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A10; D01 | 15 | |
7 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D14; D15; D66 | 15 | |
8 | 7810101 | Du lịch | C00; D14; D15; D66 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DNB - Đại học HOA LƯ - NINH BÌNH
Địa chỉ: Thôn Kỳ vĩ, xã Ninh Nhất, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình.
Website chính: www.hluv.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (0303)892701; FAX: (0303)892401
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DNB - Đại học HOA LƯ - NINH BÌNH