Điểm chuẩn năm 2022 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 22
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D07 20
3 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; A02; D07 25
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C04; D01 19
5 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 22
6 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 21
7 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 18
8 7720101 Y khoa A02; B00; D07; D08 22
9 7720201 Dược học A00; B00; D07; D08 21
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; D07 19
11 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 18
12 7850103 Quản lý đất đai A00; A02; B00; C08 16
13 7380101 Luật C00; D01; D14; D15 23
14 7380107 Luật kinh tế C00; D01; D14; D15 21
15 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; V01 18
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 18
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; D07 18
18 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00; D07; D08 19
19 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; A02; D07 16
20 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; A02; D07 20
21 7220201 Ngôn ngữ anh D01; D14; D15; D66 16
22 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 21
24 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18
25 7310109 Kinh tế số A00; A01; C04; D01 16
26 7340116 Bất động sản A00; B00; C05; C08 16
27 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 16
28 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A02; D07 16
29 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; C08 16
30 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 16
31 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; B00; A01; A02 16
32 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; C08 16
33 7720802 Quản lý bệnh viện B00; B03; C01; C02 16
34 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 16
35 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A02; B00; C08 16

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 26
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D07 26
3 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; A02; D07 25.5
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C04; D01 25.5
5 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 25
6 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25
7 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 24.5
8 7720101 Y khoa A02; B00; D07; D08 24
9 7720201 Dược học A00; B00; D07; D08 24
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; D07 24
11 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 24
12 7850103 Quản lý đất đai A00; A02; B00; C08 24
13 7380101 Luật C00; D01; D14; D15 23
14 7380107 Luật kinh tế C00; D01; D14; D15 23
15 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; V01 23
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 22
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; D07 21.5
18 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00; D07; D08 21
19 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; A02; D07 21
20 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; A02; D07 20
21 7220201 Ngôn ngữ anh D01; D14; D15; D66 20
22 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19.5
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18
24 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18
25 7310109 Kinh tế số A00; A01; C04; D01 18
26 7340116 Bất động sản A00; B00; C05; C08 18
27 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 18
28 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A02; D07 18
29 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; C08 18
30 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 18
31 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; B00; A01; A02 18
32 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; C08 18
33 7720802 Quản lý bệnh viện B00; B03; C01; C02 18
34 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 18
35 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A02; B00; C08 18

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
1 7720101 Y khoa 700
2 7720201 Dược học 650
3 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học 620
4 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học 620

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)

Địa chỉ: 168, Nguyễn Văn Cừ (nối dài), P. An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ.

Website chính: www.nctu.edu.vn

Liên lạc: Điện thoại: (0292) 3 798 222 - 3 798 668 0292.3798.168 – 0292.3798.222 - 0292.3798.333

0939 257 838
Email : [email protected]

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)