Điểm chuẩn năm 2022 - DNT - Trường đại học ngoại ngữ - tin học TP.HCM (*)

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 21
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 26 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 20
4 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D11 22 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D11 23 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
6 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 22 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07; D11 19.5
8 7340301 Kế toán A01; D01; D07; D11 19.5
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14; D15 20 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
10 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14; D15 20 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
11 7380107 Luật kinh tế A01; D01; D15; D66 15
12 7310608 Đông phương học D01; D06; D14; D15 16
13 7380101 Luật A01; C00; D01; D66 15

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 19.5 Đợt 1
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 28 Đợt 1
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 22 Đợt 1
4 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D11 26 Đợt 1 - Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D11 26 Đợt 1 - Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
6 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 26 Đợt 1 - Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07; D11 18.5 Đợt 1
8 7340301 Kế toán A01; D01; D07; D11 18.5 Đợt 1
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14; D15 25 Đợt 1 - Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
10 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14; D15 25 Đợt 1 - Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
11 7380107 Luật kinh tế A01; D01; D15; D66 18.5 Đợt 1
12 7310608 Đông phương học D01; D06; D14; D15 19.5 Đợt 1

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin 600
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 600
4 7340101 Quản trị kinh doanh 600
5 7340120 Kinh doanh quốc tế 600
6 7310206 Quan hệ quốc tế 600
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng 600
8 7340301 Kế toán 600
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
10 7810201 Quản trị khách sạn 600
11 7380107 Luật kinh tế 600
12 7310608 Đông phương học 600

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DNT - Trường đại học ngoại ngữ - tin học TP.HCM (*)

Địa chỉ: Số 155 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, Tp.HCM.

Website chính: www.huflit.edu.vn

Liên lạc: ĐT: 08.38629232

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
DNT - Trường đại học ngoại ngữ - tin học TP.HCM (*)