Điểm chuẩn năm 2022 - DPT - Trường đại học Phan Thiết (*)

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; C01 15
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C04 15
3 7340201 Tài chính Ngân hàng A00; A01; D01; C04 15
4 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D15; D14; D66 15
5 7810201 Quản trị khách sạn (Khu nghỉ dưỡng, Resort & Spa) A00; A01; D01; C00 15
6 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; D01; C00 15
7 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00; D66 15
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04 15
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04 15
10 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 15
11 7320104 Truyền thông Đa phương tiện A01; D01; C00; D15 15
12 7380101 Luật C00; D14; D84; D66 15
13 7380107 Luật kinh tế C00; D14; D84; D66 15
14 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; C01 15
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; C01 15
16 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; C08 15
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 15
18 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; C08 19

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; C01 6
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C04 6
3 7340201 Tài chính Ngân hàng A00; A01; D01; C04 6
4 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D15; D14; D66 6
5 7810201 Quản trị khách sạn (Khu nghỉ dưỡng, Resort & Spa) A00; A01; D01; C00 6
6 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; D01; C00 6
7 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00; D66 6
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04 6
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04 6
10 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 6
11 7320104 Truyền thông Đa phương tiện A01; D01; C00; D15 6
12 7380101 Luật C00; D14; D84; D66 6
13 7380107 Luật kinh tế C00; D14; D84; D66 6
14 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; C01 6
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; C01 6
16 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; C08 6
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 6
18 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; C08 6.5

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin NL 500
2 7340301 Kế toán NL 500
3 7340201 Tài chính Ngân hàng NL 500
4 7220201 Ngôn ngữ Anh NL 500
5 7810201 Quản trị khách sạn (Khu nghỉ dưỡng, Resort & Spa) NL 500
6 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành NL 500
7 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống NL 500
8 7340101 Quản trị kinh doanh NL 500
9 7340120 Kinh doanh quốc tế NL 500
10 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng NL 500
11 7320104 Truyền thông Đa phương tiện NL 500
12 7380101 Luật NL 500
13 7380107 Luật kinh tế NL 500
14 7520130 Kỹ thuật ô tô NL 500
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng NL 500
16 7420201 Công nghệ sinh học NL 500
17 7540101 Công nghệ thực phẩm NL 500
18 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học NL 550

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DPT - Trường đại học Phan Thiết (*)

Địa chỉ: 225 Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, TP. Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Website chính: www.upt.edu.vn

Liên lạc: 076 253 8686 - (0252) 628 3838

[email protected]

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
DPT - Trường đại học Phan Thiết (*)