Điểm chuẩn năm 2022 - DQK - Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A08; D01 26.5
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D10; D01 26.2
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D14; D15; C00 26.5
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D66; C00 26
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D09; D66; C00 21
6 7340301 Kế toán A00; A08; C03; D01 26
7 7340201 Tài chính Ngân hàng A00; A01; D10; C14 26
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A09; C04; D01 26
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B03; C01 24.5
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A09; D01 25
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A02; A09; D01 24
12 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; H06; H08 19
13 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B08; C14 21
14 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; C00; D01 22
15 7580108 Thiết kế nội thất H00; H01; H06; H08 20
16 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V06 19
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00; A00; B03; C02 19
18 7310101 Kinh tế A00; A01; A08; D01 25.5
19 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C14; D01 26
20 7310205 Quản lý nhà nước D01; C00; C19; D66 21
21 7720501 Răng Hàm Mặt A00; A02; B00; D08 25.5
22 7720101 Y khoa A00; A02; B00; D08 26
23 7720201 Dược học A00; A02; B00; D07 25

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DQK - Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)

Địa chỉ: Số 29A, Ngõ 124, Phố Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.

Website chính: www.hubt.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (04) 36339113

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
DQK - Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)