Điểm chuẩn năm 2022 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00; C00; D01; A01 15
2 7140201 Giáo dục mầm non M00 19
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 24
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19 20
5 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T03; T05 26
6 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 28.5
7 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D07 19
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 28.5
9 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 28.5
10 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08; A02 19
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 28.5
12 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 28.5
13 7140219 Sư phạm Địa lý A00; C00; D15 28.5
14 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 22.25
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00 19
16 7140249 Sư phạm Lịch sử và địa lý C00; C19; C20 19
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 16
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01; D15; A01 19.5
19 7229030 Văn học C00; D14; D15; C19 15
20 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 17.5
21 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; C19; A00 18
22 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01; C19 15
23 7310608 Đông phương học C00; C19; D14; D15 16
24 7310630 Việt Nam học C00; D01; D15; C19 18
25 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 17
26 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 17
27 7340301 Kế toán A00; A01; D01 16
28 7340301CLC Kế toán CLC A00; A01; D01 16
29 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 15
30 7380101 Luật C00; A00; C19 15
31 7440122 Khoa học vật liệu A00; A01; B00; D07 15
32 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D07; D90 15
33 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D07; D90 15
34 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; K01 15
35 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D07; D90 15
36 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; K01 18
37 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 16
38 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00; C02; B00; D07 15
39 7510605 Logistics và QL chuỗi cung ứng A00; A01; D01 19
40 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; K01 15
41 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; K01 15
42 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; K01 15
43 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; C02 15
44 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; K01; D07 15
45 7620109 Nông học B00; D08; C08; B03 15
46 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14 15
47 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành A00; A01; D01; D14 17
48 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 17
49 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; C04 15
50 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; D01; C04 18

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; K01 20.5 NV 1,2,3,4,5
2 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D07; D90 19.5 NV 1,2,3,4,5
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; K01 23.5 NV1
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D14 23.5 NV1
5 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 23 NV1
6 7140114 Quản lý giáo dục A00; C00; D01; A01 18 NV1,2,3,4,5
7 7140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
8 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 27.5 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1
9 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19 21 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1,2,3
10 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T03; T05 ---
11 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 28.5 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1
12 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D07 21 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1,2,3,4
13 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 25 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1
14 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 27 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1
15 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08; A02 21 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1,2,3,4,5
16 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 27 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1
17 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 24 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1,2,3
18 7140219 Sư phạm Địa lý A00; C00; D15 25 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1,2
19 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 28 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1
20 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00 23 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1
21 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lí C00; C19; C20 23 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi NV1
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 24 NV1
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 25.5 NV1
24 7340301 Kế toán A00; A01; D01 22.5 NV1
25 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 18 NV1,2
26 7380101 Luật C00; A00; C19 23 NV1
27 7440122 Khoa học vật liệu A00; A01; B00; D07 18 NV1,2,3
28 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D07; D90 20 NV1,2,3,4,5
29 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D07; D90 20 NV1,2,3,4,5
30 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 23.5 NV1
31 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; C02; B00; D07 18 NV1,2,3,4,5
32 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 26.5 NV1
33 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; K01 20 NV1,2
34 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; K01 20 NV1,2,3
35 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; K01 20 NV1,2,3
36 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; C02 20 NV1,2
37 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; K01; D07 20 NV1,2,3
38 7620109 Nông học B00; D08; C08; B03 18 NV1,2,3,4,5
39 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 25 NV1
40 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01; D15; A01 26.5 NV1
41 7229030 Văn học C00; D14; D15; C19 18 NV1,2,3,4,5
42 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 24 NV1
43 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; C19; A00 22.5 NV1
44 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01; C19 18 NV1,2,3
45 7310608 Đông phương học C00; C19; D14; D15 18 NV1,2
46 7310630 Việt Nam học C00; D01; D15; C19 18 NV1,2,3
47 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14 18 NV1,2,3,4,5
48 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; C04 18 NV1,2,3,4,5
49 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; D01; C04 18 NV1,2,3,4,5

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục 650
2 7140201 Giáo dục mầm non 650
3 7140202 Giáo dục Tiểu học 650
4 7140205 Giáo dục Chính trị 650
5 7140206 Giáo dục Thể chất 650
6 7140209 Sư phạm Toán học 650
7 7140210 Sư phạm Tin học 650
8 7140211 Sư phạm Vật lý 650
9 7140212 Sư phạm Hóa học 650
10 7140213 Sư phạm Sinh học 650
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn 650
12 7140218 Sư phạm Lịch sử 650
13 7140219 Sư phạm Địa lý 650
14 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 650
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 650
16 7140249 Sư phạm Lịch sử và địa lý 650
17 7220201 Ngôn ngữ Anh 650
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 650
19 7229030 Văn học 650
20 7310101 Kinh tế 650
21 7310205 Quản lý nhà nước 650
22 7310403 Tâm lý học giáo dục 650
23 7310608 Đông phương học 650
24 7310630 Việt Nam học 650
25 7340101 Quản trị kinh doanh 650
26 7340201 Tài chính - Ngân hàng 650
27 7340301 Kế toán 650
28 7340301CLC Kế toán CLC 650
29 7340302 Kiểm toán 650
30 7380101 Luật 650
31 7440122 Khoa học vật liệu 650
32 7460108 Khoa học dữ liệu 650
33 7460112 Toán ứng dụng 650
34 7480103 Kỹ thuật phần mềm 650
35 7480107 Trí tuệ nhân tạo 650
36 7480201 Công nghệ thông tin 650
37 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 650
38 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học 650
39 7510605 Logistics và QL chuỗi cung ứng 650
40 7520201 Kỹ thuật điện 650
41 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 650
42 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 650
43 7540101 Công nghệ thực phẩm 650
44 7580201 Kỹ thuật xây dựng 650
45 7620109 Nông học 650
46 7760101 Công tác xã hội 650
47 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành 650
48 7810201 Quản trị khách sạn 650
49 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 650
50 7850103 Quản lý đất đai 650

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DQN-Trường đại học Quy Nhơn

Địa chỉ: 170 An Dương Vương, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

Website chính: http://www.qnu.edu.vn

Liên lạc: [email protected] - [email protected] -
[email protected]
(84-256) 3846156; Fax: (84-256) 3846089

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
DQN-Trường đại học Quy Nhơn