Điểm chuẩn năm 2022 - DSG - Trường đại học công nghệ Sài Gòn (*)

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D11; D51; D52; D53; D54; D55 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D14; D61; D62; D63; D64; D65 15
3 7480201 Công nghệ thông tin D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01 21.5
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25 15
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25 15
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25 15
7 7540101 Công nghệ thực phẩm D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; B00; D07; D21; D22; D23; D24; D25 15
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25 15

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D11; D51; D52; D53; D54; D55 18
2 7340101 Quản trị kinh doanh D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D14; D61; D62; D63; D64; D65 18
3 7480201 Công nghệ thông tin D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01 21
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25 18
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25 18
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25 18
7 7540101 Công nghệ thực phẩm D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; B00; D07; D21; D22; D23; D24; D25 18
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25 18

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp NL1 600
2 7340101 Quản trị kinh doanh NL1 650
3 7480201 Công nghệ thông tin NL1 700
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử NL1 600
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử NL1 600
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông NL1 600
7 7540101 Công nghệ thực phẩm NL1 600
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng NL1 600

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DSG - Trường đại học công nghệ Sài Gòn (*)

Địa chỉ: 180 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 08, Tp. Hồ Chí Minh

Website chính: www.stu.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (08) 38.505.520 - 38.508.269

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
DSG - Trường đại học công nghệ Sài Gòn (*)