Điểm chuẩn năm 2022 - DTE - Trường đại học kinh tế
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
2 | 7340301-CLC | Kế toán tổng hợp chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
4 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
5 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
9 | 7340101-CLC | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
10 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
11 | 7340403 | Quản lý công (Quản lý kinh tế) | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
13 | 7340201-CLC | Tài chính chất lượng cao | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D14 | 16 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01 | 16 | |
16 | 7810103-CLC | Quản trị du lịch và khách sạn chất lượng cao | A00; C00; C04; D01 | 18 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
2 | 7340301-CLC | Kế toán tổng hợp chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 17.5 | |
4 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; C04; D01 | 17 | |
5 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 17.5 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 19 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
9 | 7340101-CLC | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
10 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
11 | 7340403 | Quản lý công (Quản lý kinh tế) | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
13 | 7340201-CLC | Tài chính chất lượng cao | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D14 | 18 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01 | 17.5 | |
16 | 7810103-CLC | Quản trị du lịch và khách sạn chất lượng cao | A00; C00; C04; D01 | 19 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | 16 | ||
2 | 7340301-CLC | Kế toán tổng hợp chất lượng cao | 16 | ||
3 | 7310101 | Kinh tế | 16 | ||
4 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 16 | ||
5 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 16 | ||
6 | 7340115 | Marketing | 16 | ||
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 16 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 16 | ||
9 | 7340101-CLC | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | 16 | ||
10 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 16 | ||
11 | 7340403 | Quản lý công (Quản lý kinh tế) | 16 | ||
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 16 | ||
13 | 7340201-CLC | Tài chính chất lượng cao | 16 | ||
14 | 7380107 | Luật kinh tế | 16 | ||
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16 | ||
16 | 7810103-CLC | Quản trị du lịch và khách sạn chất lượng cao | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DTE - Trường đại học kinh tế & quản trị kinh doanh (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ: Phường Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Website chính: www.tnu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DTE - Trường đại học kinh tế & quản trị kinh doanh (ĐH Thái Nguyên)