Điểm chuẩn năm 2022 - DTS - Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C14; C19; C20; D66 26.25
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 24
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20 25.75
4 7140206 Giáo dục Thể chất B03; C00; C14; C20 22
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 24.5
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 19.5
7 7140211 Sư phạm Vật Lý A00; A01; D01 23.65
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D01; D07 24.25
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 21.25
10 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14 26.75
11 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; D14 27.5
12 7140219 Sư phạm Địa Lý C00; C04; D01; D10 26.25
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D15 25
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 19
15 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; D14; D15 24.75
16 7140101 Giáo dục học C14; C19; C20; D66 17
17 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C14; C20 16.5

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C14; C19; C20; D66 25.75
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 25.75
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20 25.5
4 7140206 Giáo dục Thể chất B03; C00; C14; C20 24.25
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 28.15
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 25.5
7 7140211 Sư phạm Vật Lý A00; A01; D01 27.5
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D01; D07 27.5
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 27.25
10 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14 26.5
11 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; D14 26.25
12 7140219 Sư phạm Địa Lý C00; C04; D01; D10 26
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D15 27.75
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 26.75
15 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; D14; D15 24
16 7140101 Giáo dục học C14; C19; C20; D66 25
17 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C14; C20 25.25

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non Q00 75
2 7140202 Giáo dục Tiểu học Q00 75
3 7140205 Giáo dục Chính trị Q00 75
4 7140206 Giáo dục Thể chất Q00 75
5 7140209 Sư phạm Toán học Q00 85
6 7140210 Sư phạm Tin học Q00 75
7 7140211 Sư phạm Vật Lý Q00 75
8 7140212 Sư phạm Hoá học Q00 75
9 7140213 Sư phạm Sinh học Q00 75
10 7140217 Sư phạm Ngữ Văn Q00 75
11 7140218 Sư phạm Lịch Sử Q00 75
12 7140219 Sư phạm Địa Lý Q00 75
13 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên Q00 75
14 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý Q00 75
15 7140101 Giáo dục học Q00 75
16 7310403 Tâm lý học giáo dục Q00 75

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DTS - Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)

Địa chỉ: Phường Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên

Website chính: dhsptn.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
DTS - Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)