Điểm chuẩn năm 2022 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 19 | |
2 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T03; T05; T08 | 24.5 | |
3 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 18 | |
4 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
6 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 15 | |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
8 | 7380101 | Luật | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D96; D72; D15; D66 | 15 | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
11 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
12 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
13 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
15 | 7810101 | Du lịch | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
16 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
17 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
18 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
Địa chỉ: Số 20 – Nguyễn Du – Phường Điện Biên – TP Thanh Hoá.
Website chính: www.dvtdt.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 0373.713.496
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa