Điểm chuẩn năm 2022 - DVX - Trường đại học công nghệ Vạn Xuân (*)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C08; B02; B00; D90 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A12; C01; D01; D90 | 15 | |
4 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D78; D96; C15 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; C01 | 15 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D90; D78; A01 | 15 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 17 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C08; B02; B00; D90 | 17 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A12; C01; D01; D90 | 17 | |
4 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D78; D96; C15 | 17 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
6 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; C01 | 17 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D90; D78; A01 | 17 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DVX - Trường đại học công nghệ Vạn Xuân (*)
Địa chỉ: 101 Đại lộ Nguyễn Sinh Cung, thị xã Cửa Lò, Nghệ An.
Website chính: www.vxut.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (038)3956.616;
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DVX - Trường đại học công nghệ Vạn Xuân (*)