Điểm chuẩn năm 2022 - HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 527, 527M Kinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tế D01; R22 25.8 Thang điểm 30
2 527, 527M Kinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tế A16 24.55 Thang điểm 30
3 527, 527M Kinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tế C15 26.3 Thang điểm 30
4 528, 528M Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) D01; R22 25.14 Thang điểm 30
5 528, 528M Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) A16 23.89 Thang điểm 30
6 528, 528M Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) C15 25.39 Thang điểm 30
7 529, 529M Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý D01; R22 25.6 Thang điểm 30
8 529, 529M Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý A16 24.35 Thang điểm 30
9 529, 529M Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý C15 26.1 Thang điểm 30
10 530, 530M Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa D01; R22; A16; C15 24.15 Thang điểm 30
11 531, 531M Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển D01; R22; A16; C15 23.9 Thang điểm 30
12 532, 532M Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội D01; R22; A16; C15 24.5 Thang điểm 30
13 533, 533M Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh D01; R22; A16; C15 23.83 Thang điểm 30
14 535, 535M Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển D01; R22; A16; C15 24.3 Thang điểm 30
15 536, 536M Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công D01; R22; A16; C15 24.08 Thang điểm 30
16 537, 537M Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước D01; R22; A16; C15 24.7 Thang điểm 30
17 538, 538M Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách D01; R22; A16; C15 25.15 Thang điểm 30
18 602, 602M Báo chí, chuyên ngành Báo in D01; R22 34.35 Thang điểm 40
19 602, 602M Báo chí, chuyên ngành Báo in D72; R25 33.85 Thang điểm 40
20 602, 602M Báo chí, chuyên ngành Báo in D78; R26 35.35 Thang điểm 40
21 603, 603M Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D01; R22 34.23 Thang điểm 40
22 603, 603M Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D72; R25 33.73 Thang điểm 40
23 603, 603M Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D78; R26 34.73 Thang điểm 40
24 604, 604M Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh D01; R22 34.7 Thang điểm 40
25 604, 604M Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh D72; R25 34.2 Thang điểm 40
26 604, 604M Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh D78; R26 35.7 Thang điểm 40
27 605, 605M Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình D01; R22 35.44 Thang điểm 40
28 605, 605M Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình D72; R25 34.94 Thang điểm 40
29 605, 605M Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình D78; R26 37.19 Thang điểm 40
30 606, 606M Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình D01; R22; D72; R25; D78; R26 33.33 Thang điểm 40
31 607, 607M Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử D01; R22 35 Thang điểm 40
32 607, 607M Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử D72; R25 34.5 Thang điểm 40
33 607, 607M Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử D78; R26 36.5 Thang điểm 40
34 608, 608M Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) D01; R22 34.44 Thang điểm 40
35 608, 608M Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) D72; R25 33.94 Thang điểm 40
36 608, 608M Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) D78; R26 35.44 Thang điểm 40
37 609, 609M Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) D01; R22 33.88 Thang điểm 40
38 609, 609M Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) D72; R25 33.38 Thang điểm 40
39 609, 609M Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) D78; R26 34.88 Thang điểm 40
40 610, 610M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D01; R22 34.77 Thang điểm 40
41 610, 610M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D72; R25 34.27 Thang điểm 40
42 610, 610M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D78; R26 35.77 Thang điểm 40
43 611, 611M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D01; R22 34.67 Thang điểm 40
44 611, 611M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D72; R25 34.17 Thang điểm 40
45 611, 611M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D78; R26 35.67 Thang điểm 40
46 614, 614M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01; R22 34.76 Thang điểm 40
47 614, 614M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D72; R25 34.26 Thang điểm 40
48 614, 614M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D78; R26 35.76 Thang điểm 40
49 615, 615M Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01; R22 36.35 Thang điểm 40
50 615, 615M Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D72; R25 35.85 Thang điểm 40
51 615, 615M Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D78; R26 37.6 Thang điểm 40
52 616, 616M Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01; R22 35.34 Thang điểm 40
53 616, 616M Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D72; R25 34.84 Thang điểm 40
54 616, 616M Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D78; R26 36.59 Thang điểm 40
55 7220201, 7220201M Ngôn ngữ Anh D01; R22 35.04 Thang điểm 40
56 7220201, 7220201M Ngôn ngữ Anh D72; R25 34.54 Thang điểm 40
57 7220201, 7220201M Ngôn ngữ Anh D78; R26 35.79 Thang điểm 40
58 7229001, 7229001M Triết học D01; R22; A16; C15 24.15 Thang điểm 30
59 7229008, 7229008M Chủ nghĩa xã hội khoa học D01; R22; A16; C15 24 Thang điểm 30
60 7229010, 7229010M Lịch sử C00 37.5 Thang điểm 40
61 7229010, 7229010M Lịch sử C03 35.5 Thang điểm 40
62 7229010, 7229010M Lịch sử C19 37.5 Thang điểm 40
63 7229010, 7229010M Lịch sử D14; R23 35.5 Thang điểm 40
64 7310102, 7310102M Kinh tế chính trị D01; R22 25.22 Thang điểm 30
65 7310102, 7310102M Kinh tế chính trị A16 24.72 Thang điểm 30
66 7310102, 7310102M Kinh tế chính trị C15 25.72 Thang điểm 30
67 7310202, 7310202M Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01; R22 23.38 Thang điểm 30
68 7310202, 7310202M Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A16 22.88 Thang điểm 30
69 7310202, 7310202M Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C15 23.88 Thang điểm 30
70 7310301, 7310301M Xã hội học D01; R22 24.96 Thang điểm 30
71 7310301, 7310301M Xã hội học A16 24.46 Thang điểm 30
72 7310301, 7310301M Xã hội học C15 25.46 Thang điểm 30
73 7320104, 7320104M Truyền thông đa phương tiện D01; R22 27.25 Thang điểm 30
74 7320104, 7320104M Truyền thông đa phương tiện A16 26.75 Thang điểm 30
75 7320104, 7320104M Truyền thông đa phương tiện C15 29.25 Thang điểm 30
76 7320105, 7320105M Truyền thông đại chúng D01; R22 26.55 Thang điểm 30
77 7320105, 7320105M Truyền thông đại chúng A16 26.05 Thang điểm 30
78 7320105, 7320105M Truyền thông đại chúng C15 27.8 Thang điểm 30
79 7320107, 7320107M Truyền thông quốc tế D01; R22 35.99 Thang điểm 40
80 7320107, 7320107M Truyền thông quốc tế D72; R25 35.49 Thang điểm 40
81 7320107, 7320107M Truyền thông quốc tế D78; R26 36.99 Thang điểm 40
82 7320110, 7320110M Quảng cáo D01; R22 35.45 Thang điểm 40
83 7320110, 7320110M Quảng cáo D72; R25 34.95 Thang điểm 40
84 7320110, 7320110M Quảng cáo D78; R26 35.95 Thang điểm 40
85 7340403, 7340403M Quản lý công D01; R22; A16; C15 24.68 Thang điểm 30
86 7760101, 7760101M Công tác xã hội D01; R22 24.57 Thang điểm 30
87 7760101, 7760101M Công tác xã hội A16 24.07 Thang điểm 30
88 7760101, 7760101M Công tác xã hội C15 25.07 Thang điểm 30
89 801, 801M Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản D01; R22 25.75 Thang điểm 30
90 801, 801M Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản A16 25.25 Thang điểm 30
91 801, 801M Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản C15 26.25 Thang điểm 30
92 802, 802M Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử D01; R22 25.53 Thang điểm 30
93 802, 802M Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử A16 25.03 Thang điểm 30
94 802, 802M Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử C15 26.03 Thang điểm 30

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 527, 527M Kinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tế D01; R22; A16; C15 8.76
2 528, 528M Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) D01; R22; A16; C15 8.24
3 529, 529M Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý D01; R22; A16; C15 8.77
4 530, 530M Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa D01; R22; A16; C15 8.18
5 531, 531M Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển D01; R22; A16; C15 8.05
6 532, 532M Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội D01; R22; A16; C15 8.38
7 533, 533M Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh D01; R22; A16; C15 8
8 535, 535M Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển D01; R22; A16; C15 8.37
9 536, 536M Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công D01; R22; A16; C15 8.15
10 537, 537M Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước D01; R22; A16; C15 8.6
11 538, 538M Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách D01; R22; A16; C15 8.6
12 602, 602M Báo chí, chuyên ngành Báo in D01; R22; D72; R25; D78; R26 8.9
13 603, 603M Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D01; R22; D72; R25; D78; R26 8.95
14 604, 604M Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.02
15 605, 605M Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.25
16 606, 606M Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình D01; R22; D72; R25; D78; R26 8.56
17 607, 607M Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.1
18 608, 608M Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.02
19 609, 609M Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) D01; R22; D72; R25; D78; R26 8.92
20 610, 610M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.08
21 611, 611M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.2
22 614, 614M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.1
23 615, 615M Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.4
24 616, 616M Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.6
25 7220201, 7220201M Ngôn ngữ Anh D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.16
26 7229001, 7229001M Triết học D01; R22; A16; C15 8.15
27 7229008, 7229008M Chủ nghĩa xã hội khoa học D01; R22; A16; C15 8.15
28 7229010, 7229010M Lịch sử C00; C03; C19; D14; R23 8.95
29 7310102, 7310102M Kinh tế chính trị D01; R22; A16; C15 8.65
30 7310202, 7310202M Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01; R22; A16; C15 8.14
31 7310301, 7310301M Xã hội học D01; R22; A16; C15 8.71
32 7320104, 7320104M Truyền thông đa phương tiện D01; R22; A16; C15 9.62
33 7320105, 7320105M Truyền thông đại chúng D01; R22; A16; C15 9.26
34 7320107, 7320107M Truyền thông quốc tế D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.6
35 7320110, 7320110M Quảng cáo D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.2
36 7340403, 7340403M Quản lý công D01; R22; A16; C15 8.48
37 7760101, 7760101M Công tác xã hội D01; R22; A16; C15 8.54
38 801, 801M Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản D01; R22; A16; C15 8.9
39 802, 802M Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử D01; R22; A16; C15 8.85

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền

Địa chỉ: Số 36 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

Website chính: daotaoajc.edu.vn

Liên lạc: ĐT: 0437546963 chọn 307, 306;
Fax: 0437548949;

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền