Điểm chuẩn năm 2022 - HCP - học viện chính sách và phát triển

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7380107 Luật Kinh tế C00; A00; D01; D09 27
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 24.2
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.5
4 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 24.2
5 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 24.7
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 24.5
7 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; C02 24.45
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 25
9 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; C01 24.6
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D07 30.8

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 27 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
3 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 26.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
4 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 27.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 27.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
6 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; C02 26.52 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
7 7380107 Luật kinh tế C00; A00; D01; D09 27.52 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 27 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
9 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; C01 26.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D07 36.04 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
11 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 27.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.8 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
13 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 27 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
14 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 27.8 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
16 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; C02 27.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
17 7380107 Luật kinh tế C00; A00; D01; D09 28 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
18 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 27.8 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
19 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; C01 27.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D07 36.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 12

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN Ghi chú
1 7310101 Kinh tế 18
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng 17.65
3 7310205 Quản lý nhà nước 17.05
4 7310106 Kinh tế quốc tế 18.5
5 7340101 Quản trị kinh doanh 18.5
6 7310105 Kinh tế phát triển 17.05
7 7380107 Luật kinh tế 18.25
8 7340301 Kế toán 18.15
9 7310109 Kinh tế số 17.05
10 7220201 Ngôn ngữ Anh 17.05

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

HCP - học viện chính sách và phát triển

Địa chỉ: Toà nhà Bộ Kế hoạch và Đầu tư, ngõ 8B, Tôn Thất Thuyết, Cầu Giấy, Hà Nội

Website chính: apd.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (04)85898694; Fax:(04)35562392

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
HCP - học viện chính sách và phát triển