Điểm chuẩn năm 2022 - HQT - HỌC VIỆN NGOẠI GIAO

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 HQT01 Quan hệ quốc tế A01; D01; D06; D07 26.85 Ngoại ngữ: 9.4
2 HQT01 Quan hệ quốc tế D03; D04 25.85 Ngoại ngữ: 9.4
3 HQT01 Quan hệ quốc tế C00 27.85 Ngữ văn: 9.4
4 HQT02 Nôn ngữ Anh A01; D01; D07 35.07 Ngoại ngữ: 8.6
5 HQT03 Kinh tế quốc tế A00 26.15 Toán: 9.2
6 HQT03 Kinh tế quốc tế A01; D01; D06; D07 26.15 Ngoại ngữ: 9.2
7 HQT03 Kinh tế quốc tế D03; D04 25.15 Ngoại ngữ: 9.2
8 HQT04 Luật quốc tế A01; D01; D06; D07 26.5 Ngoại ngữ: 8.75
9 HQT04 Luật quốc tế D03; D04 25.5 Ngoại ngữ: 8.75
10 HQT04 Luật quốc tế C00 27.5 Ngữ văn: 8.75
11 HQT05 Truyền thông quốc tế A01; D01; D06; D07 27.35 Ngoại ngữ: 8.6
12 HQT05 Truyền thông quốc tế D03; D04 26.35 Ngoại ngữ: 8.6
13 HQT05 Truyền thông quốc tế C00 28.35 Ngữ văn: 8.6
14 HQT06 Kinh doanh quốc tế A00 26.6 Toán: 9.0
15 HQT06 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D06; D07 26.6 Ngoại ngữ: 9.0
16 HQT06 Kinh doanh quốc tế D03; D04 25.6 Ngoại ngữ: 9.0
17 HQT07 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D06; D07 26.75 Ngoại ngữ: 8.5
18 HQT07 Luật thương mại quốc tế D03; D04 25.75 Ngoại ngữ: 8.5
19 HQT07 Luật thương mại quốc tế C00 27.75 Ngữ văn: 8.5
20 HQT08-01 Hàn Quốc học A01; D01; D07 28 Ngoại ngữ: 8.75
21 HQT08-01 Hàn Quốc học C00 29 Ngữ văn: 8.75
22 HQT08-02 Hoa Kỳ học A01; D01; D07 26.55 Ngoại ngữ: 9,4
23 HQT08-02 Hoa Kỳ học C00 27.55 Ngữ văn: 9,4
24 HQT08-03 Nhật Bản học A01; D01; D06; D07 27 Ngoại ngữ: 9.0
25 HQT08-03 Nhật Bản học C00 28 Ngữ văn: 9.0
26 HQT08-04 Trung Quốc học A01; D01; D07 28.25 Ngoại ngữ: 9.6
27 HQT08-04 Trung Quốc học D04 27.25 Ngoại ngữ: 9.6
28 HQT08-04 Trung Quốc học C00 29.25 Ngữ văn: 9.6

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 HQT01 Quan hệ quốc tế A01; D01; D06; D07 30.97
2 HQT01 Quan hệ quốc tế D03; D04 29.97
3 HQT01 Quan hệ quốc tế C00 31.97
4 HQT02 Nôn ngữ Anh A01; D01; D07 40.24
5 HQT03 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D06; D07 31.05
6 HQT03 Kinh tế quốc tế D03; D04 30.05
7 HQT04 Luật quốc tế A01; D01; D06; D07 30.73
8 HQT04 Luật quốc tế D03; D04 29.73
9 HQT04 Luật quốc tế C00 31.73
10 HQT05 Truyền thông quốc tế A01; D01; D06; D07 31.18
11 HQT05 Truyền thông quốc tế D03; D04 30.18
12 HQT05 Truyền thông quốc tế C00 32.18
13 HQT06 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D06; D07 31.08
14 HQT06 Kinh doanh quốc tế D03; D04 30.08
15 HQT07 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D06; D07 30.83
16 HQT07 Luật thương mại quốc tế D03; D04 29.83
17 HQT07 Luật thương mại quốc tế C00 31.83
18 HQT08-01 Hàn Quốc học A01; D01; D07 30.73
19 HQT08-01 Hàn Quốc học C00 31.73
20 HQT08-02 Hoa Kỳ học A01; D01; D07 30.63
21 HQT08-02 Hoa Kỳ học C00 31.63
22 HQT08-03 Nhật Bản học A01; D01; D06; D07 30.61
23 HQT08-03 Nhật Bản học C00 31.61
24 HQT08-04 Trung Quốc học A01; D01; D07 30.72
25 HQT08-04 Trung Quốc học D04 29.72
26 HQT08-04 Trung Quốc học C00 31.72

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

HQT - HỌC VIỆN NGOẠI GIAO

Địa chỉ: Số 69 phố Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội.

Website chính: www.dav.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (04) 38343550 hoặc (04) 38344540 máy lẻ 2202 hoặc 2203

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
HQT - HỌC VIỆN NGOẠI GIAO