Điểm chuẩn năm 2022 - HTC - HỌC VIỆN TÀI CHÍNH

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7340201C06 Hải quan và Logistics A01; D01; D07 34.28 Điểm môn TA hệ số 2; Điểm Toán >= 7,6; TTNV <= 2
2 7340201C09 Phân tích tài chính A01; D01; D07 33.63 Điểm môn TA hệ số 2; Điểm Toán >= 7,6; TTNV 1
3 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp A01; D01; D07 33.33 Điểm môn TA hệ số 2; Điểm Toán >= 8,6; TTNV <= 5
4 7340301C21 Kế toán doanh nghiệp A01; D01; D07 32.95 Điểm môn TA hệ số 2; Điểm Toán >= 9; TTNV <= 8
5 7340301C22 Kiểm toán A01; D01; D07 33.85 Điểm môn TA hệ số 2; Điểm Toán >= 8,2; TTNV 1
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07 34.32 Điểm môn TA hệ số 2; Điểm Toán >= 8,6; TTNV 1
7 7310101 Kinh tế A01; D01; D07 25.75 Điểm Toán >= 8; TTNV <=3
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.15 Điểm Toán >= 8,4; TTNV <=3
9 73402011 Tài chính - Ngân hàng 1 A00; A01; D01; D07 25.8 Điểm Toán >= 7,8; TTNV <= 4
10 73402012 Tài chính - Ngân hàng 2 A00; A01; D01; D07 25.8 Điểm Toán >= 8,8; TTNV <= 3
11 73402013 Tài chính - Ngân hàng 3 A00; A01; D01; D07 25.45 Điểm Toán >= 8,2; TTNV <= 9
12 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 26.2 Điểm Toán >= 8; TTNV 1
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 25.9 Điểm Toán >= 8,4; TTNV <= 2

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 7340201C06 Hải quan và Logistics A01; D01; D07 26 Thứ tự ưu tiên 3; Thứ tự nguyện vọng 1
2 7340201C09 Phân tích tài chính A01; D01; D07 29.2 Thứ tự ưu tiên 4.2; Thứ tự nguyện vọng 1
3 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp A01; D01; D07 29 Thứ tự ưu tiên 4.2; Thứ tự nguyện vọng 1
4 7340301C21 Kế toán doanh nghiệp A01; D01; D07 27 Thứ tự ưu tiên 5; Thứ tự nguyện vọng <=2
5 7340301C22 Kiểm toán A01; D01; D07 27.2 Thứ tự ưu tiên 4.1; Thứ tự nguyện vọng <=2
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07 27.3 Thứ tự ưu tiên 5; Thứ tự nguyện vọng 1
7 7310101 Kinh tế A01; D01; D07 26.6 Thứ tự ưu tiên 3; Thứ tự nguyện vọng <=2
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.3 Thứ tự ưu tiên 3; Thứ tự nguyện vọng 1
9 73402011 Tài chính - Ngân hàng 1 A00; A01; D01; D07 28.7 Thứ tự ưu tiên 5; Thứ tự nguyện vọng 1
10 73402012 Tài chính - Ngân hàng 2 A00; A01; D01; D07 28.2 Thứ tự ưu tiên 5; Thứ tự nguyện vọng 1
11 73402013 Tài chính - Ngân hàng 3 A00; A01; D01; D07 27.2 Thứ tự ưu tiên 5; Thứ tự nguyện vọng <=2
12 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 28.2 Thứ tự ưu tiên 5; Thứ tự nguyện vọng 1
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 27.9 Thứ tự ưu tiên 5; Thứ tự nguyện vọng 1

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN Ghi chú
1 7340201C06 Hải quan và Logistics A01; D01; D07 20.2
2 7340201C09 Phân tích tài chính A01; D01; D07 20.5
3 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp A01; D01; D07 20.45
4 7340301C21 Kế toán doanh nghiệp A01; D01; D07 20.6
5 7340301C22 Kiểm toán A01; D01; D07 20.2
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07 20.6
7 7310101 Kinh tế A01; D01; D07 20.25
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 20.25
9 73402011 Tài chính - Ngân hàng 1 A00; A01; D01; D07 20.2
10 73402012 Tài chính - Ngân hàng 2 A00; A01; D01; D07 20.2
11 73402013 Tài chính - Ngân hàng 3 A00; A01; D01; D07 20.2
12 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 20.2
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 20.2

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

HTC - HỌC VIỆN TÀI CHÍNH

Địa chỉ: + Trụ sở chính - Cơ sở đào tạo: Số 58 Lê Văn Hiến, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
+ Cơ sở đào tạo: Số 19 ngõ Hàng Cháo, phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội.
+ Cơ sở đào tạo: Số 4, ngõ 1 Hàng Chuối, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà nội.

Website chính: www.hvtc.edu.vn

Liên lạc: Số hotline: 0961.481.086; 0967.684.086; 0981.896.517

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
HTC - HỌC VIỆN TÀI CHÍNH