Điểm chuẩn năm 2022 - KSA-Trường đại học Kinh Tế TP.HCM

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 26.5
2 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01; D07 26
3 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D07 25.1
4 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 26.8
5 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 25.8
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.2
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27
8 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27.7
9 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 26.9
10 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 27.5
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 26.1
12 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 24.8
13 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 26.9
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.8
15 7340301_01 Chương trình kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus A00; A01; D01; D07 23.1
16 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27.8
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 25.2
18 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 25.4
19 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D07 25.8
20 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 26
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 27.1
22 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 27.4
23 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 26.5
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 26.3
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D96 26.1
26 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 26
27 7380101 Luật A00; A01; D01; D96 25.8
28 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 24.9
29 7580104 Kiến trúc đô thị A00; A01; D01; V00 24.5
30 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; A01; D01; D07 26.2
31 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; V00 27.6
32 7340129_td Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D07 23.6
33 7340101_ISB Cử nhân tài năng (Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán) A00; A01; D01; D07 27.5 Chương trình Cử nhân tài năng

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 65
2 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01; D07 58
3 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D07 53
4 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 62
5 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07 49
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 58
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 73
8 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 81
9 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 66
10 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 72
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 58
12 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 47
13 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 69
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 54
15 7340301_01 Chương trình kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus A00; A01; D01; D07 58
16 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 58
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 51
18 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 52
19 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D07 47
20 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 54
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 54
22 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 68
23 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 67
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 62
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D96 58
26 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 54
27 7380101 Luật A00; A01; D01; D96 58
28 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 47
29 7580104 Kiến trúc đô thị A00; A01; D01; V00 48
30 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; A01; D01; D07 46
31 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; V00 71
32 7340129_td Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D07 47
33 7340101_ISB Cử nhân tài năng (Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán) A00; A01; D01; D07 72

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
1 7310101 Kinh tế 900
2 7310104 Kinh tế đầu tư 870
3 7340116 Bất động sản 850
4 7340404 Quản trị nhân lực 900
5 7620114 Kinh doanh nông nghiệp 800
6 7340101 Quản trị kinh doanh 860
7 7340120 Kinh doanh quốc tế 930
8 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 950
9 7340121 Kinh doanh thương mại 900
10 7340115 Marketing 940
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng 845
12 7340204 Bảo hiểm 800
13 7340206 Tài chính quốc tế 920
14 7340301 Kế toán 830
15 7340301_01 Chương trình kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus 830
16 7340302 Kiểm toán 890
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 820
18 7810201 Quản trị khách sạn 820
19 7310108 Toán kinh tế 800
20 7310107 Thống kê kinh tế 830
21 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 880
22 7340122 Thương mại điện tử 940
23 7460108 Khoa học dữ liệu 920
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm 900
25 7220201 Ngôn ngữ Anh 850
26 7380107 Luật kinh tế 860
27 7380101 Luật 880
28 7340403 Quản lý công 800
29 7580104 Kiến trúc đô thị 800
30 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo 830
31 7320106 Công nghệ truyền thông 910
32 7340129_td Quản trị bệnh viện 850

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

KSA-Trường đại học Kinh Tế TP.HCM

Địa chỉ: 59C đường Nguyễn Đình Chiểu, quận 3, TP. HCM

Website chính: www.ueh.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (08) 38230082

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
KSA-Trường đại học Kinh Tế TP.HCM