Điểm chuẩn năm 2022 - KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; 5K1; 121; A01; 5K2; 122 14
2 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02; 5K1; 121; A01; 5K2; 122 14
3 7580108 Thiết kế nội thất V00; V01; V02; 5K1; 121; A01; 5K2; 122 14
4 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 14
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 14
6 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 14
7 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 14
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 14
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 14
10 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 14
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01 14
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 14
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 14
14 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; B00; D01 14
15 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 14
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 14
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D14; D15 14

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; 5K1; 121; A01; 5K2; 122 19
2 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02; 5K1; 121; A01; 5K2; 122 16
3 7580108 Thiết kế nội thất V00; V01; V02; 5K1; 121; A01; 5K2; 122 19
4 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 21
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 18
6 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 18
7 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 18
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 18
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 18
10 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 18
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 18
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 18
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 18
14 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 18
15 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01; 5K2; 122 18
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15; 5K2; 122 18
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D14; D15 19.5
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 5K2; 122 19.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)

Địa chỉ: Số 566, đường Núi Thành, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Website chính: www.dau.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (0511)-2210030/ 2210031/ 2210032/ 2247176/ 2212256

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)