Điểm chuẩn năm 2022 - MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D78 | 24.9 | |
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao | A01; D01; D14; D78 | 22.4 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 | 24.1 | |
4 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 | 22.5 | |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 | 23.2 | |
6 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật - Chất lượng cao | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 | 23 | |
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 | 24.3 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 23.4 | |
9 | 7310101C | Kinh tế - Chất lượng cao | A01; D01; D07; D96 | 19 | |
10 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 | 22 | |
11 | 7310620 | Đông Nam Á học | A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 | 20 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23.3 | |
13 | 7340101C | Quản trị kinh doanh - Chất lượng cao | A01; D01; D07; D96 | 20 | |
14 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
15 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 24.7 | |
16 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | |
17 | 7340201C | Tài chính ngân hàng - Chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 20.6 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 23.3 | |
19 | 7340301C | Kế toán - Chất lượng cao | A01; D01; D07; D96 | 21.5 | |
20 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | |
21 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
22 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C03 | 25 | |
23 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |
24 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 23.2 | |
25 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 23.6 | |
26 | 7380107C | Luật kinh tế - Chất lượng cao | A00; D01; D07; D14 | 21.5 | |
27 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; A00; B00; D07 | 16 | |
28 | 7420201C | Công nghệ sinh học - Chất lượng cao | A01; B00; D07; D08 | 16 | |
29 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
30 | 7480101C | Khoa học máy tính - Chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 24.3 | |
31 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | |
32 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
33 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - Chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
34 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | |
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; D07; B00; A01 | 20.25 | |
36 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
37 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 | 20 | |
38 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; D01; C03 | 23.8 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
Địa chỉ: 97Võ Văn Tần, P.6, Q.3, Tp. HCM
Website chính: www.ou.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 39.307.696
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
MBS - Trường đại học mở Tp.HCM