Điểm chuẩn năm 2022 - MTU - Trường đại học Xây Dựng Miền Tây
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
2 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 14 | Điểm thi môn Vẽ mỹ thuật ³ 5.0 |
3 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | V00; V01; A00; A01 | 14 | Mã tổ hợp V00; V01 điểm thi môn Vẽ mỹ thuật ³ 5.0 |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
5 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
6 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D15; D14 | 14 | |
8 | 7480103 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 14 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
2 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 18 | Điểm thi môn Vẽ mỹ thuật ³ 5.0 |
3 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | V00; V01; A00; A01 | 18 | Mã tổ hợp V00; V01 điểm thi môn Vẽ mỹ thuật ³ 5.0 |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
5 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
6 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D15; D14 | 18 | |
8 | 7480103 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
MTU - Trường đại học Xây Dựng Miền Tây
Địa chỉ: Số 20B Phó Cơ Điều, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Website chính: www.mtu.edu.vn
Liên lạc: Hotline: (0270)3825903
Email : [email protected]
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
MTU - Trường đại học Xây Dựng Miền Tây