Điểm chuẩn năm 2022 - QSQ-Trường đại học Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn Ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 25 | |
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
3 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
5 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; B00; B08; D07 | 20 | |
6 | 7440112 | Hoá học (Hóa sinh) | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
7 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
8 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
9 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01 | 27.5 | |
10 | 7480108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01 | 26 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 25 | |
12 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hoá | A00; A01; B00; D01 | 21.5 | |
13 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | A00; A01; B00; D01 | 21 | |
14 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 25 | |
15 | 7520118 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | A00; A01; D01 | 20 | |
16 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00; B00; B08; D07 | 22 | |
17 | 7580201 | Kỹ Thuật Xây dựng | A00; A01 | 20 | |
18 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
19 | 7460112 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính & Quản trị rủi ro) | A00; A01 | 20 | |
20 | 7520121 | Kỹ Thuật Không Gian | A00; A01; A02; D90 | 21 | |
21 | 7520320 | Kỹ Thuật Môi Trường | A00; A02; B00; D07 | 18 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 835 | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 820 | ||
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 780 | ||
4 | 7340301 | Kế toán | 750 | ||
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 650 | ||
6 | 7440112 | Hóa học (Hóa sinh) | 650 | ||
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 650 | ||
8 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | 670 | ||
9 | 7460112 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro) | 680 | ||
10 | 7480101 | Khoa học máy tính | 780 | ||
11 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | 780 | ||
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 780 | ||
13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 870 | ||
14 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 630 | ||
15 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | 680 | ||
16 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | 630 | ||
17 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 630 | ||
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 660 | ||
19 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 680 | ||
20 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 630 | ||
21 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 630 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
QSQ-Trường đại học Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)
Địa chỉ: Khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Tp.HCM.
Website chính: hcmiu.edu.vn/
Liên lạc: ĐT: (08) 37244270 – Số nội bộ: 3228
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
QSQ-Trường đại học Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)