Điểm chuẩn năm 2022 - RMU - Trường đh quốc tế RMIT Việt Nam
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 21 | |
2 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
12 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
14 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; B00; C00; D01 | 15 | |
15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; D01 | 15 | |
16 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C00; D01 | 15 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 24 | |
2 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
9 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
12 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
14 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; B00; C00; D01 | 18 | |
15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; D01 | 18 | |
16 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C00; D01 | 18 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 650 | |
2 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 600 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 600 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 600 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 600 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 600 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 600 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 600 | |
9 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; D01 | 600 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 600 | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 600 | |
12 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 600 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 600 | |
14 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; B00; C00; D01 | 600 | |
15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; D01 | 600 | |
16 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C00; D01 | 600 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
RMU - Trường đh quốc tế RMIT Việt Nam
Địa chỉ: 702 Đại Lộ Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, TP.HCM.
Website chính: www.rmit.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 37761369.
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
RMU - Trường đh quốc tế RMIT Việt Nam