Điểm chuẩn năm 2022 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 19 | |
3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; D01; D14 | 24.25 | |
4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T05; T06; T07 | 18 | |
5 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00; A01; A02; A04 | 23.1 | |
6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00; A01; A02; A04 | 19 | |
7 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00; A01; A02; A04 | 22.85 | |
8 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00; B00; D07; A06 | 23.95 | |
9 | 7140213 | Sư phạm sinh học | A02; B00; D08; B02 | 21.85 | |
10 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 21 | |
11 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C00; C19; D14; D09 | 26 | |
12 | 7140219 | Sư phạm địa lý | C00; C04; D10; A07 | 25 | |
13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00; N01 | 18 | |
14 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H00; H07 | 18 | |
15 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 19 | |
16 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A04 | 19 | |
17 | 7140207 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A02; B00 | 19 | |
18 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; D14; D15; A07 | 23.25 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | D01; D14; D15; D13 | 16 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
21 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
22 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 15.5 | |
24 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
25 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 15.5 | |
26 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
27 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; A04 | 15 | |
28 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
29 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
32 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 17 | Cao đẳng |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 22.25 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 25.5 | |
3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; D01; D14 | 27 | |
4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T05; T06; T07 | 21.45 | |
5 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00; A01; A02; A04 | 29 | |
6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00; A01; A02; A04 | 24 | |
7 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00; A01; A02; A04 | 28.5 | |
8 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00; B00; D07; A06 | 29 | |
9 | 7140213 | Sư phạm sinh học | A02; B00; D08; B02 | 27 | |
10 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 28 | |
11 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C00; C19; D14; D09 | 27 | |
12 | 7140219 | Sư phạm địa lý | C00; C04; D10; A07 | 28 | |
13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00; N01 | 22 | |
14 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H00; H07 | 22 | |
15 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 26 | |
16 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A04 | 24 | |
17 | 7140207 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A02; B00 | 24 | |
18 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; D14; D15; A07 | 26.5 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | D01; D14; D15; D13 | 20 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 24 | |
21 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; C19; C20; D14 | 19 | |
22 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; C20; D01 | 19 | |
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 24 | |
24 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 24 | |
25 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 22 | |
26 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
27 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; A04 | 20 | |
28 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
29 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 19 | |
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
32 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 19.5 | Cao đẳng |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 701 | ||
2 | 7140205 | Giáo dục chính trị | 701 | ||
3 | 7140209 | Sư phạm toán học | 701 | ||
4 | 7140210 | Sư phạm tin học | 701 | ||
5 | 7140211 | Sư phạm vật lý | 701 | ||
6 | 7140212 | Sư phạm hoá học | 701 | ||
7 | 7140213 | Sư phạm sinh học | 701 | ||
8 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | 701 | ||
9 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | 701 | ||
10 | 7140219 | Sư phạm địa lý | 701 | ||
11 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 701 | ||
12 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 701 | ||
13 | 7140207 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 701 | ||
14 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 701 | ||
15 | 7220201 | Ngôn ngữ anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | 615 | ||
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 615 | ||
17 | 7229042 | Quản lý văn hoá | 615 | ||
18 | 7310630 | Việt Nam học | 615 | ||
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 615 | ||
20 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 615 | ||
21 | 7340301 | Kế toán | 615 | ||
22 | 7440301 | Khoa học môi trường | 615 | ||
23 | 7480101 | Khoa học máy tính | 615 | ||
24 | 7620109 | Nông học | 615 | ||
25 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | 615 | ||
26 | 7760101 | Công tác xã hội | 615 | ||
27 | 7850103 | Quản lý đất đai | 615 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
Địa chỉ: 783, Phạm Hữu Lầu, P.6, Tp.Cao Lãnh, Đồng Tháp
Website chính: https://www.dthu.edu.vn
Liên lạc: [email protected]
0277 388 1518
0277 388 1713
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
SPD - Trường Đại học Đồng Tháp