Điểm chuẩn năm 2022 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7140101 | Giáo dục học | B00; C00; C01; D01 | 22.4 | |
2 | 740201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 20.03 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D01 | 24.25 | |
4 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01; C00; C15 | 21.75 | |
5 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D01 | 25.5 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01; M08 | 22.75 | |
7 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; A08 | 24.05 | |
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 27 | |
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; B08 | 22.5 | |
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01 | 26.5 | |
11 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 27.35 | |
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 24.8 | |
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01; C00; D78 | 28.25 | |
14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C14 | 26.83 | |
15 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D15; D78 | 26.5 | |
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26.5 | |
17 | 7140230 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04 | 25.1 | |
18 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; B00; D90; A02 | 21.6 | |
19 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 24 | |
20 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa Lí | C00; C19; C20; D78 | 25 | |
21 | 7220101 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.5 | |
22 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D80; D78 | 20.05 | |
23 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 22.35 | |
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 24.6 | |
25 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 24 | |
26 | 7720210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D96; D78 | 24.97 | |
27 | 7229030 | Văn học | D01; C00; D78 | 24.7 | |
28 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01 | 25.75 | |
29 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; D01; C00 | 24 | |
30 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D14; D78 | 23.75 | |
31 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D78 | 23.3 | |
32 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01 | 21.05 | |
33 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07 | 23 | |
34 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 24.1 | |
35 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; D01; C00 | 20.4 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7140101 | Giáo dục học | B00; C00; C01; D01 | 25.32 | |
2 | 740201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 24.48 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D01 | 28.3 | |
4 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01; C00; C15 | 26.8 | |
5 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D01 | 26.88 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01; M08 | 27.03 | |
7 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; A08 | 26.1 | |
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 29.75 | |
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; B08 | 27.18 | |
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01 | 29.5 | |
11 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 29.75 | |
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 28.7 | |
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01; C00; D78 | 28.93 | |
14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C14 | 28.08 | |
15 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D15; D78 | 27.92 | |
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27.92 | |
17 | 7140230 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04 | 27.6 | |
18 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; B00; D90; A02 | 23.18 | |
19 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 27.83 | |
20 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa Lí | C00; C19; C20; D78 | 27.12 | |
21 | 7220101 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.85 | |
22 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D80; D78 | 27.12 | |
23 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 22.75 | |
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26.48 | |
25 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 26.27 | |
26 | 7720210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D96; D78 | 27.94 | |
27 | 7229030 | Văn học | D01; C00; D78 | 26.62 | |
28 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01 | 27.73 | |
29 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; D01; C00 | 25.85 | |
30 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D14; D78 | 25.64 | |
31 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D78 | 25.7 | |
32 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01 | 24.08 | |
33 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07 | 23.7 | |
34 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25.92 | |
35 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; D01; C00 | 22.8 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
Địa chỉ: 280 An Dương Vương, Quận 5, TP. HCM
Website chính: hcmue.edu.vn
Liên lạc: ĐT:(08)38300440
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM