Điểm chuẩn năm 2022 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 25 | |
2 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 19 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 23.5 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A12; D90 | 21 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 23 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C20; D14; D15 | 26 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 25 | |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 24.5 | |
10 | 7460101 | Toán học (Toán - Tin học) | A00; A01; D07; D90 | 16 | |
11 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D90 | 16 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A0; D07; D90 | 16 | |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A12; D90 | 16 | |
14 | 7510302 | CNKT Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A12; D90 | 16 | |
15 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
16 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A12; D90 | 16 | |
17 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 16 | |
18 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07; D90 | 16 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 16 | |
20 | 7420101 | Sinh học (Chất lượng cao) | A00; B00; B08; D90 | 16 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 16 | |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 16 | |
23 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07; D90 | 16 | |
24 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00; B08; D90 | 16 | |
25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
26 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 16 | |
27 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 16 | |
28 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 18 | |
29 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | A00; C00; C20; D01 | 16 | |
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D78 | 18 | |
31 | 7310301 | Xã hội học | C00; C19; C20; D66 | 16 | |
32 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C20; D14; D15 | 16 | |
33 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | C00; D01; D78; D96 | 16.5 | |
34 | 7310601 | Quốc tế học | C00; C20; D01; D78 | 16 | |
35 | 7229030 | Văn học (Ngữ văn tổng hơp, Ngữ văn báo chí) | C00; C20; D14; D15 | 16 | |
36 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | C00; C20; D14; D15 | 16 | |
37 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; C20; D14; D15 | 16 | |
38 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 16 | |
39 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D66 | 16 | |
40 | 7760104 | Dân số và Phát triển | C00; C19; C20; D66 | 16 | |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 16.5 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 27.5 | |
2 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 24 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 26 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A12; D90 | 27 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 28 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B08; D90 | 24 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C20; D14; D15 | 27 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 24 | |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 27.5 | |
10 | 7460101 | Toán học (Toán - Tin học) | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
11 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A0; D07; D90 | 23 | |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A12; D90 | 18 | |
14 | 7510302 | CNKT Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A12; D90 | 18 | |
15 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
16 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A12; D90 | 18 | |
17 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 18 | |
18 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07; D90 | 22 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 18 | |
20 | 7420101 | Sinh học (Chất lượng cao) | A00; B00; B08; D90 | 23 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 18 | |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 18 | |
23 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07; D90 | 18 | |
24 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00; B08; D90 | 18 | |
25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 24.5 | |
26 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 25 | |
27 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 25 | |
28 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 25 | |
29 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | A00; C00; C20; D01 | 24 | |
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D78 | 24 | |
31 | 7310301 | Xã hội học | C00; C19; C20; D66 | 18 | |
32 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C20; D14; D15 | 18 | |
33 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | C00; D01; D78; D96 | 24 | |
34 | 7310601 | Quốc tế học | C00; C20; D01; D78 | 18 | |
35 | 7229030 | Văn học (Ngữ văn tổng hơp, Ngữ văn báo chí) | C00; C20; D14; D15 | 18 | |
36 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | C00; C20; D14; D15 | 20 | |
37 | 7310612 | Trung Quốc học | C00; C20; D14; D15 | 24 | |
38 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; C20; D14 | 18 | |
39 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D66 | 18 | |
40 | 7760104 | Dân số và Phát triển | C00; C19; C20; D66 | 18 | |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 23 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 20 | ||
2 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 20 | ||
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 20 | ||
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 20 | ||
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 20 | ||
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 20 | ||
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 20 | ||
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 20 | ||
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20 | ||
10 | 7460101 | Toán học (Toán - Tin học) | 15 | ||
11 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | 15 | ||
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
13 | 7440102 | Vật lý học | 15 | ||
14 | 7510302 | CNKT Điện tử - Viễn thông | 15 | ||
15 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | 15 | ||
16 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | 15 | ||
17 | 7440112 | Hóa học | 15 | ||
18 | 7720203 | Hóa dược | 15 | ||
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 15 | ||
20 | 7420101 | Sinh học (Chất lượng cao) | 15 | ||
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 15 | ||
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 15 | ||
23 | 7620109 | Nông học | 15 | ||
24 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 15 | ||
25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
26 | 7340301 | Kế toán | 15 | ||
27 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 15 | ||
28 | 7380101 | Luật | 15 | ||
29 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | 15 | ||
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
31 | 7310301 | Xã hội học | 15 | ||
32 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | ||
33 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | 15 | ||
34 | 7310601 | Quốc tế học | 15 | ||
35 | 7229030 | Văn học (Ngữ văn tổng hơp, Ngữ văn báo chí) | 15 | ||
36 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | 15 | ||
37 | 7310612 | Trung Quốc học | 15 | ||
38 | 7229010 | Lịch sử | 15 | ||
39 | 7760101 | Công tác xã hội | 15 | ||
40 | 7760104 | Dân số và Phát triển | 15 | ||
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 01 Phù Đổng Thiên Vương, Đà Lạt, Lâm Đồng
Website chính: www.dlu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (063)3822246
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP