Điểm chuẩn năm 2022 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; A16 18.5
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; A16 23
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 19
4 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; A16 16.5
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 18.5
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 17
7 7510601 Quản lý Công nghiệp A00; A01; C01; A16 16
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 19
9 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D90 18
10 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D90 16
11 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00; A01; C01; D90 16
12 7520201 Kỹ thuật Điện A00; A01; C01; D90 15.5
13 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D90 16
14 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D90 16
15 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; C01; D90 15
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 18.5
17 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D90 15.5
18 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 16
19 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) A00; A01; B00; D01 15.5
20 7210405 Âm nhạc N03; M03; M06; M10 16
21 7210407 Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng) D01; V00; V01; V05 15.25
22 7229042 Quản lý văn hóa C14; C00; D01; C15 16
23 7210403 Thiết kế Đồ họa V00; V01; A00; D01 17
24 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D09; V01 23
25 7810101 Du lịch D01; D14; D15; D78 16
26 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 18
27 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 18
28 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 19
29 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 18.5
30 7310205 Quản lý Nhà nước C14; C00; D01; A16 17
31 7340403 Quản lý công A01; D01; C00; C15 16
32 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 16
33 7850103 Quản lý Đất đai A00; D01; B00; B08 15.5
34 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 15.5
35 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; D01; B00; B08 15
36 7440112 Hóa học A00; B00; D07; A16 16
37 7420201 Công nghệ Sinh học A00; D01; B00; B08 15
38 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A02; B00; B08 15.5
39 7760101 Công tác xã hội C00; D01; C19; C15 15.5
40 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 15.5
41 7140101 Giáo dục học C00; D01; C14; C15 15
42 7460101 Toán học A00; A01; D07; A16 15
43 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A16 25
44 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M11 20
45 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; C15 24
46 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D01; C14; C15 24

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; A16 23
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; A16 23
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 22
4 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; A16 18
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 18
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 21
7 7510601 Quản lý Công nghiệp A00; A01; C01; A16 17
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 22
9 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D90 23
10 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D90 18
11 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00; A01; C01; D90 18
12 7520201 Kỹ thuật Điện A00; A01; C01; D90 17
13 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D90 17
14 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D90 17
15 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; C01; D90 18
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 21
17 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D90 18
18 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 17
19 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) A00; A01; B00; D01 15
20 7210405 Âm nhạc N03; M03; M06; M10 17
21 7210407 Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng) D01; V00; V01; V05 16
22 7229042 Quản lý văn hóa C14; C00; D01; C15 18
23 7210403 Thiết kế Đồ họa V00; V01; A00; D01 19
24 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D09; V01 20
25 7810101 Du lịch D01; D14; D15; D78 19
26 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 22
27 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 22
28 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 21
29 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 21.25
30 7310205 Quản lý Nhà nước C14; C00; D01; A16 19
31 7340403 Quản lý công A01; D01; C00; C15 16
32 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 18
33 7850103 Quản lý Đất đai A00; D01; B00; B08 18
34 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 16
35 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; D01; B00; B08 15
36 7440112 Hóa học A00; B00; D07; A16 17
37 7420201 Công nghệ Sinh học A00; D01; B00; B08 16
38 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A02; B00; B08 18
39 7760101 Công tác xã hội C00; D01; C19; C15 18
40 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 18
41 7140101 Giáo dục học C00; D01; C14; C15 17
42 7460101 Toán học A00; A01; D07; A16 18
43 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A16 28.5
44 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M11 24
45 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; C15 27
46 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D01; C14; C15 24

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
1 7340101 Quản trị Kinh doanh 600
2 7340115 Marketing 550
3 7340301 Kế toán 550
4 7340302 Kiểm toán 550
5 7340122 Thương mại điện tử 550
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng 550
7 7510601 Quản lý Công nghiệp 550
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 600
9 7480201 Công nghệ Thông tin 600
10 7480205 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu 550
11 7480103 Kỹ thuật Phần mềm 550
12 7520201 Kỹ thuật Điện 550
13 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa 550
14 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử 550
15 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông 550
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 550
17 7580201 Kỹ thuật Xây dựng 550
18 7580101 Kiến trúc 550
19 7549001 Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) 550
20 7210405 Âm nhạc 550
21 7210407 Mỹ thuật (Mỹ thuật ứng dụng) 550
22 7229042 Quản lý văn hóa 550
23 7210403 Thiết kế Đồ họa 550
24 7320104 Truyền thông đa phương tiện 600
25 7810101 Du lịch 550
26 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
27 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 550
28 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 550
29 7380101 Luật 600
30 7310205 Quản lý Nhà nước 550
31 7340403 Quản lý công 550
32 7310206 Quan hệ quốc tế 550
33 7850103 Quản lý Đất đai 550
34 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường 550
35 7520320 Kỹ thuật Môi trường 550
36 7440112 Hóa học 550
37 7420201 Công nghệ Sinh học 550
38 7540101 Công nghệ Thực phẩm 550
39 7760101 Công tác xã hội 550
40 7310401 Tâm lý học 550
41 7140101 Giáo dục học 550
42 7460101 Toán học 550
43 7140202 Giáo dục Tiểu học 800
44 7140201 Giáo dục Mầm non 700
45 7140217 Sư phạm Ngữ Văn 700
46 7140218 Sư phạm Lịch sử 650

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một

Địa chỉ: Số 6 Trần Văn Ơn, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương

Website chính: tdmu.edu.vn

Liên lạc: 0274-382-2518 | 0274-383-7150 | 0274-383-4957

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một