Điểm chuẩn năm 2022 - TDV - Trường đại học Vinh

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục C00; D01; A00; A01 18
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C00; D01; A00; A01 25.5
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D66; C19; C20 22
4 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00; D01; A00; C19 21
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 24.5
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 20
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; B00; D07 22.5
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; C02 23.5
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B03; B08; A02 19
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D15; C20 26.25
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; C20; D14 25.75
12 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; C20; D15 25.5
13 7229042 Quản lý văn hóa C00; D01; A00; A01 20
14 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; B00 20
15 7310201 Chính trị học C00; D01; C19; A01 20
16 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; A00; A01 18
17 7310630 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) C00; D01; A00; A01 18
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 19
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 18
20 7340201 Kế toán A00; A01; D01; D07 19
21 7380101 Luật C00; D01; A00; A01 19
22 7380107 Luật kinh tế C00; D01; A00; A01 19
23 7420201 Công nghệ sinh học B00; A01; A02; B08 25
24 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 18
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 20
26 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; B00; D01; A01 19
27 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; B00; D01; A01 24
28 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; D01; A01 18
29 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; B00; D01; A01 17
30 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; B00; D01; A01 19
31 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; A01; D07 18
32 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; B00; D01; A01 17
33 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; B00; D01; A01 17
34 7580301 Kinh tế xây dựng A00; B00; D01; A01 17
35 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D01; B08 17
36 7620109 Nông học A00; B00; D01; B08 17
37 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D01; B08 17
38 7720301 Điều dưỡng B00; C08; D08; D13 19
39 7760101 Công tác xã hội C00; D01; A00; A01 18
40 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; B08 17
41 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; D01; B08 17
42 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao A00; B00; D01; B08 25.75
43 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01; D07 20
44 7480201C Công nghệ thông tin chất lượng cao A00; A01; D01; D07 21

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục C00; D01; A00; A01 18
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C00; D01; A00; A01 28.5
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D66; C19; C20 26
4 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00; D01; A00; C19 26
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D01 29
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 24
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; B00; D07 26
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; C02 27.5
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B03; B08; A02 24
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D15; C20 28
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; C20; D14 26
12 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; C20; D15 26
13 7229042 Quản lý văn hóa C00; D01; A00; A01 20
14 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; B00 20
15 7310201 Chính trị học C00; D01; C19; A01 20
16 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; A00; A01 18
17 7310630 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) C00; D01; A00; A01 18
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 20
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 18
20 7340201 Kế toán A00; A01; D01; D07 22
21 7380101 Luật C00; D01; A00; A01 19
22 7380107 Luật kinh tế C00; D01; A00; A01 19
23 7420201 Công nghệ sinh học B00; A01; A02; B08 28
24 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 18
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 22
26 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; B00; D01; A01 20
27 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; B00; D01; A01 27
28 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; D01; A01 18
29 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; B00; D01; A01 18
30 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; B00; D01; A01 20
31 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; A01; D07 18
32 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; B00; D01; A01 18
33 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; B00; D01; A01 18
34 7580301 Kinh tế xây dựng A00; B00; D01; A01 18
35 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D01; B08 18
36 7620109 Nông học A00; B00; D01; B08 18
37 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D01; B08 18
38 7720301 Điều dưỡng B00; C08; D08; D13 19.5
39 7760101 Công tác xã hội C00; D01; A00; A01 18
40 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; B08 18
41 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; D01; B08 18
42 7140209C Sư phạm Toán học chất lượng cao A00; B00; D01; B08 29.5
43 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01; D07 21
44 7480201C Công nghệ thông tin chất lượng cao A00; A01; D01; D07 23

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

TDV - Trường đại học Vinh

Địa chỉ: 182 đường Lê Duẩn, TP.Vinh, Nghệ An

Website chính: vinhuni.edu.vn

Liên lạc: ĐT: 038.3856394

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
TDV - Trường đại học Vinh