Điểm chuẩn năm 2022 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24.8 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | |
3 | 7720601 | KT xét nghiệm y học | B00 | 22.1 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 19 | |
12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03 | 24.51 | |
13 | 7140202JR | GD Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; D01 | 21.5 | |
14 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01; T20 | 18 | |
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20 | 24.75 | |
16 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D66 | 23 | |
17 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00 | 23.55 | |
18 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; C01 | 20.75 | |
19 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 22.75 | |
20 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 19 | |
21 | 7140247 | Sư phạm KHTN | A00; A02; B00; D90 | 19 | |
22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 22.35 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 16 | |
24 | 7229030 | Văn học | C00; C19; C20 | 15 | |
25 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D01; D66 | 15 | |
26 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 21.5 | |
27 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 15 | |
29 | 7510406 | CN KT Môi trường | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
31 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
32 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
33 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
34 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
35 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00; A02; B00; B08 | 17 | |
36 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
37 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B08; D13 | 15 | |
38 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D13 | 15 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23.75 | |
2 | 7720601 | KT xét nghiệm y học | B00 | 25.8 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 22.6 | |
9 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
10 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 19 | |
11 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03 | 27 | |
12 | 7140202JR | GD Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; D01 | 25.3 | |
13 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01; T20 | 18 | |
14 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20 | 26.1 | |
15 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D66 | 23 | |
16 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00 | 27.6 | |
17 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; C01 | 23 | |
18 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 23.25 | |
19 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 23 | |
20 | 7140247 | Sư phạm KHTN | A00; A02; B00; D90 | 23 | |
21 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 26.85 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
23 | 7229030 | Văn học | C00; C19; C20 | 18 | |
24 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D01; D66 | 18 | |
25 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 25.5 | |
26 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 22.2 | |
28 | 7510406 | CN KT Môi trường | A00; A02; B00; B08 | 23.3 | |
29 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
30 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A02; B00; B08 | 23 | |
31 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
32 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
33 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
34 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00; A02; B00; B08 | 24.8 | |
35 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00; A01; A02; B00 | 18 | |
36 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B08; D13 | 18 | |
37 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D13 | 18 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | NL1 | 850 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | NL1 | 700 | |
3 | 7720601 | KT xét nghiệm y học | NL1 | 700 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | NL1 | 600 | |
5 | 7310105 | Kinh tế phát triển | NL1 | 600 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL1 | 600 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | NL1 | 600 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | NL1 | 600 | |
9 | 7340301 | Kế toán | NL1 | 600 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | NL1 | 600 | |
11 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | NL1 | 700 | |
12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | NL1 | 700 | |
13 | 7140202JR | GD Tiểu học – Tiếng Jrai | NL1 | 700 | |
14 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | NL1 | 600 | |
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | NL1 | 700 | |
16 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | NL1 | 700 | |
17 | 7140209 | Sư phạm Toán học | NL1 | 700 | |
18 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | NL1 | 700 | |
19 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | NL1 | 700 | |
20 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | NL1 | 700 | |
21 | 7140247 | Sư phạm KHTN | NL1 | 700 | |
22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | NL1 | 730 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL1 | 600 | |
24 | 7229030 | Văn học | NL1 | 600 | |
25 | 7229001 | Triết học | NL1 | 600 | |
26 | 7420101 | Sinh học | NL1 | 600 | |
27 | 7420201 | Công nghệ sinh học | NL1 | 600 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 600 | |
29 | 7510406 | CN KT Môi trường | NL1 | 600 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 600 | |
31 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | NL1 | 600 | |
32 | 7620110 | Khoa học cây trồng | NL1 | 600 | |
33 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | NL1 | 600 | |
34 | 7620205 | Lâm sinh | NL1 | 600 | |
35 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | NL1 | 600 | |
36 | 7850103 | Quản lí đất đai | NL1 | 600 | |
37 | 7620105 | Chăn nuôi | NL1 | 600 | |
38 | 7640101 | Thú y | NL1 | 600 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
TTN - Trường đại học Tây Nguyên
Địa chỉ: 567 Lê Duẩn, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk.
Website chính: www.ttn.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 05003.853507
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
TTN - Trường đại học Tây Nguyên