Điểm chuẩn năm 2022 - VGU - Trường đại học Việt Đức
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc (ARC) | A00; A01; D07; B00 | 20 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (BCE) | A00; A01; D07 | 18 | |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính (CSE) | A00; A01; D07 | 23 | |
4 | 7520208 | Kỹ thuật điện & máy tính (ECE) | A00; A01; D07 | 21 | |
5 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (MEN) | A00; A01; D07 | 21 | |
6 | 7340202 | Tài chính kế toán (BFA) | D01; D03; D05; A00; A01 | 20 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (BBA) | D01; D03; D05; A00; A01 | 20 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc (ARC) | A00; A01; D07; B00 | 7.5 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (BCE) | A00; A01; D07 | 7 | |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính (CSE) | A00; A01; D07 | 8 | |
4 | 7520208 | Kỹ thuật điện & máy tính (ECE) | A00; A01; D07 | 7.5 | |
5 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (MEN) | A00; A01; D07 | 7.5 | |
6 | 7340202 | Tài chính kế toán (BFA) | D01; D03; D05; A00; A01 | 7.5 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (BBA) | D01; D03; D05; A00; A01 | 7.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Đường Lê Lai, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Website chính: www.vgu.edu.vn
Liên lạc: (0274) 222 0990 - (0274) 222 0980
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP