Điểm chuẩn năm 2023 - BVH BVS - Học viện công nghệ bưu chính viễn thông
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01 | 21.9 | TTNV <= 9 |
2 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01 | 18.15 | TTNV <= 3 |
3 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 18 | TTNV = 1 |
4 | 7520208 | Công nghệ Inernet vạn vật | A00; A01 | 21.7 | TTNV = 1 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25.1 | TTNV <= 10 |
6 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 24.44 | TTNV <= 17 |
7 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 24.05 | TTNV = 1 |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 22.8 | TTNV <= 16 |
9 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 24.1 | TTNV <= 7 |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 20 | TTNV = 1 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 23.11 | Xét tuyển kết hợp |
2 | 7520208 | Công nghệ Inernet vạn vật | A00; A01 | 26.46 | Xét tuyển kết hợp |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 22.82 | Xét tuyển kết hợp |
4 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 24.04 | Xét tuyển kết hợp |
5 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 22.53 | Xét tuyển kết hợp |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 23.53 | Xét tuyển kết hợp |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 21.67 | Xét tuyển kết hợp |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2022 | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01 | 19.63 | |
2 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 18.4 | |
3 | 7520208 | Công nghệ Intemet vạn vật (IoT) | A00; A01 | 19.93 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 16.45 | |
5 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 18.98 | |
6 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 17.45 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 17.98 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 19.18 | ||
2 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 16.5 | ||
3 | 7520208 | Công nghệ Inernet vạn vật | 18.93 | ||
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 17.1 | ||
5 | 7480202 | An toàn thông tin | 18.38 | ||
6 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | 17.65 | ||
7 | 7340115 | Marketing | 18.2 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
BVH BVS - Học viện công nghệ bưu chính viễn thông
Địa chỉ: Cơ sở phía Bắc: Km10 Đường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội
Cơ sở phía Nam: Số 11 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.
Website chính: ptit.edu.vn
Liên lạc: Hà Nội. ĐT: (04) 3.3528122, 3.3512252; Fax: (04) 3.3829236;
TP.HCM ĐT: (08) 3.8297220, Fax: (08) 3.9105510
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
BVH BVS - Học viện công nghệ bưu chính viễn thông