Điểm chuẩn năm 2023 - DAD - Trường đại học Đông Á(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Xét kết quả học tập 3 học kỳ | Xét kết quả học tập năm 12 | Điểm chuẩn xét ĐGNL (DDHQG TP.HCM) | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT | Tổ hợp xét tuyến KQ tốt nghiệp THPT |
1 | 7720201 | Dược học | 24.0 | 8.0 | 850 | 21.0 | A00 ; B00 ; DO7 ; D90 |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 19.5 | 6.5 | 750 | 19.0 | A00 ; BOO ; B08 ; D90 |
3 | 7720302 | Hồ sinh | 19.5 | 6.5 | 750 | 15.0 | A00 ; 800 ; 808 ; D90 |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; B00 ; B08 ; D90 |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A01 ; D01 , D78 ; D90 |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A01 ; D01 ; D04 ; D78 |
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A01 ; D01 ; D06 ; D78 |
8 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc . | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A01 ; D01 ; D78 ; DD2 |
9 | 7220101 DN | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam . | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 : C00 : D01 ;: D78 |
10 | 7229042 | Quản lý văn hoá | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; C00 ; D01 ; D78 |
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; C00 ; D01 ; D78 |
12 | 7310401 | Tâm lý học | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; C00 ; D01 ; D78 |
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện |
18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 ; D01 ; D78 |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 ; D01 ; D78 |
15 | 7340114 DN | Digital Marketing | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 ; D01 ; D78 |
16 | 7340115 | Marketing | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 ; D01 ; D78 |
17 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 ; D01 ; D78 |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 ; D01 ; D78 |
19 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 ; D01 ; D78 |
20 | 7340301 | Kế toán | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 ; D01 ; D78 |
21 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; C00 ; D01 ; D78 |
22 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; C00 ; D01 ; 078 |
23 | 7380101 | Luật | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; C00 ; D01 , D78 |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; C00 ; D01 ; D78 |
25 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 18.0 | 6.0 | 6.00 | 15.0 | A00 ; A01 ; V00 ; V01 |
26 | 7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may |
19.5 | 6.5 | 600 | 19.0 | A00 ; A01 ; D01 ; D78 |
27 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 19.5 | 6.5 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
28 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 ; D01 , D90 |
30 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 : D01 : D90 |
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
32 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện , điện tử |
18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; BOO ; B08 ; D01 |
36 | 7620101 | Nông nghiệp | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; B00 ; B08 ; D01 |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00 : D01 : D78 ; D90 |
38 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00 ; D01 ; D78 ; D90 |
39 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00 ; D01 ; D78 ; D90 |
40 | 7340114 UK | Digital Marketing PLIVERPOOL IM . ANH QUỐC ) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 , D01 |
41 | 7340120 UK | Kinh thnh quốc tế RERPOOL JO ANH QUỐC |
18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; 001 |
42 | 7340101 UK | Quản trị kinh doanh ( NOTTINGHAMTRENT ANQU |
18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; D01 |
43 | 7340301 US | Kế toán ( ANGELO STATE - HOA KỲ |
18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; D01 |
44 | 7340120 Us . | Kinh doanh quốc tế ( ANGELO STATE HOA KY ) |
18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; D01 |
45 | 7340115 US | DELOSTATE - HOA KỲ ) Marketing | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | A00 ; D01 |
46 | 7810201 KR . | Quản trị khách sạn KEM VÙNG - HÀN QUỐC ) | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00 ; D01 |
47 | 7220210 KR | Ngôn ngữ Hàn Quốc KEM VÙNG HÀN QUỐC | 18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | C00 : D01 |
48 | 7810103 KR | Quản trị DV du lịch và lữ hành ( KEIMYUNG - HÀN QUỐC , |
18.0 | 6.0 | 600 | 15.0 | COO ; D01 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DAD - Trường đại học Đông Á(*)
Địa chỉ: 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng
Website chính: donga.edu.vn
Liên lạc: SĐT: 0236.3519.929 - 0236.3519.991 - 0236.3531.332
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DAD - Trường đại học Đông Á(*)