Điểm chuẩn năm 2023 - DBL - Trường đại học Bạc Liêu
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; C03; D01; D78 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D78 | 15 | |
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D90 | 15 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 18 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 18 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 18 | |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; C03; D01 | 18 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14 | 18 | |
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07 | 18 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07 | 18 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; D07 | 18 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07 | 18 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
3 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
5 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | 600 | ||
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 600 | ||
8 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 | ||
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 600 | ||
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | 600 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 178, đường Võ Thị Sáu, Phường 8, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Website chính: blu.edu.vn
Liên lạc: [email protected]
02913821107 (Phòng Đào tạo)
02913822653 (Phòng Tổ chức - Hành chính)
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP