Điểm chuẩn năm 2023 - DDA - Trường đại học công nghệ Đông Á(*)

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; A03 20
2 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D01; A03 23
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01; A03 19
4 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt - Điện lạnh) A00; A01; C01; D01; A03 21
5 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa A00; A01; C01; D01; A03 18
6 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; C01; D01; A03 18
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01; A03 22
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; A02; B00; C01; D08; D13; D07; C08 19.5
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 20
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 18
11 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 18
12 7810201 Quản trị khách sạn A00; D14; D15; C00; C01; D01; D10; A03 18
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D14; D15; C00; C01; D01; D10; A03 18.5
14 7380101 Luật A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 19
15 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 18.5
16 7720201 Dược học A00; A02; B00; D07; B08; B03; A03 21
17 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00; D07; B08; B03; A03 19

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DDA - Trường đại học công nghệ Đông Á(*)

Địa chỉ: Làng Đại học, Phường Võ Cường, Bắc Ninh

Website chính: eaut.edu.vn

Liên lạc: Hotline: 024.6262.7797
email: [email protected]

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
DDA - Trường đại học công nghệ Đông Á(*)