Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00; D08; A16; D09 | 17 | |
2 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | C00; C15; D01; A01 | 16 | |
3 | 7340101LK | Quản trị Kinh doanh (Liên kết) | A00; A16; C01; D01 | 14.5 | |
4 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | A00; A16; V01; D01 | 14 | |
5 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | A00; A16; V01; D01 | 14 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D72 | 14 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D14; D15; D72 | 14 | |
8 | 7340405 | Hệ thống Thông tin Quản lý | A00; A16; C01; D01 | 14.5 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 14 | |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D13; D09; D10 | 14 | |
11 | 7229030 | Văn học | C00; C15; D01; C04 | 14.5 | |
12 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C15; D01; A01 | 17 | |
13 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | C00; C15; D01; A00 | 14 | |
14 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
15 | 7340115 | Marketing | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
16 | 7340121 | Kinh doanh Thương mại | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
19 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
20 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
21 | 7340412 | Quản trị Sự kiện | A00; C00; C15; D01 | 14.5 | |
22 | 7380101 | Luật | A00; C00; C15; D01 | 14 | |
23 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; C00; C15; D01 | 15 | |
24 | 7460108 | Khoa học Dữ liệu | A00; A16; A01; D01 | 14 | |
25 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00; A16; A01; D01 | 14 | |
26 | 7480101LK | Khoa học Máy tính (Liên kết) | A00; A16; A01; D01 | 15.5 | |
27 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A16; A01; D01 | 14 | |
28 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu | A00; A16; A01; D01 | 15 | |
29 | 7480202 | An toàn Thông tin | A00; A16; A01; D01 | 14 | |
30 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A16; C01; D01 | 14.5 | |
31 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
32 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A16; B00; C01 | 18 | |
33 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
34 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; A16; B00; C02 | 14 | |
35 | 7510605 | Logistics và Quản lý Chuỗi Cung ứng | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
36 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
37 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A16; B00; B03 | 14 | |
38 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
39 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; M02; M04 | 16.5 | |
40 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A16; C01; D01 | 14 | |
41 | 7720101 | Y khoa | A16; B00; D90; D08 | 22.5 | |
42 | 7720201 | Dược học | A00; A16; B00; B03 | 21 | |
43 | 7720201LT | Dược học liên thông | A00; A16; B00; B03 | 21 | |
44 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A16; B00; B03 | 19 | |
45 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A16; B00; D90 | 22.5 | |
46 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C15; D01 | 14 | |
47 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 14 | |
48 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00; C00; C15; D01 | 14 | |
49 | 7810201LK | Quản trị Khách sạn (Liên kêt) | A00; C00; C15; D01 | 14.5 | |
50 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00; C00; C15; D01 | 15.5 | |
51 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; A16; B00; C15 | 15.5 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược | A00; B00; B03; C02 | 24 | Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 điểm trở lên |
2 | 7720201 | Y khoa | A00; B00; A02; D08 | 24 | Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 điểm trở lên |
3 | 7720501 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | A00; B00; A02; D08 | 24 | Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 điểm trở lên |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02 | 19.5 | Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 điểm trở lên |
5 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V06 | 17 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; D08 | 18 | |
7 | 7520202 | Kỹ thuật Y sinh | A00; B00; B03; C02 | 18 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; C01; C02; B00 | 18 | |
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
10 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
11 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; C01; A01 | 18 | |
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; C01; C02; B00 | 18 | |
14 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00; D01; C01; A01 | 18 | |
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; D08 | 18 | |
16 | 7229030 | Văn học | C00; D01; C03; C04 | 18 | |
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
18 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
20 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
21 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; V01; C02; D01 | 18 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; A01 | 18 | |
23 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D13; D09; D10 | 18 | |
24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; A01; A00 | 18 | |
25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
26 | 7340115 | Marketing | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
27 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
28 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
29 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
30 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
31 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
32 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; C01; C02; B00 | 18 | |
33 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
34 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
35 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01; V01; C02; D01 | 18 | |
36 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D14; D15; D09 | 18 | |
37 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
38 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
39 | 7340301 | Kế toán | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
40 | 7340302 | Kiểm toán | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
41 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
42 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
43 | 7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
44 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
45 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
46 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
47 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
48 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; C01; C02; D01 | 18 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược | 85 | Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 điểm trở lên | |
2 | 7720201 | Y khoa | 85 | Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 điểm trở lên | |
3 | 7720501 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | 85 | Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 điểm trở lên | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 80 | Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 điểm trở lên | |
5 | 7580101 | Kiến trúc | 75 | ||
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 75 | ||
7 | 7520202 | Kỹ thuật Y sinh | 75 | ||
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 75 | ||
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 75 | ||
10 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | 75 | ||
11 | 7310630 | Việt Nam học | 75 | ||
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 75 | ||
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 75 | ||
14 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 75 | ||
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 75 | ||
16 | 7229030 | Văn học | 75 | ||
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 75 | ||
18 | 7380101 | Luật | 75 | ||
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 75 | ||
20 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 75 | ||
21 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 75 | ||
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 75 | ||
23 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 75 | ||
24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 75 | ||
25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 75 | ||
26 | 7340115 | Marketing | 75 | ||
27 | 7380107 | Luật kinh tế | 75 | ||
28 | 7480101 | Khoa học máy tính | 75 | ||
29 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 75 | ||
30 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 75 | ||
31 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 75 | ||
32 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 75 | ||
33 | 7810101 | Du lịch | 75 | ||
34 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 75 | ||
35 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 75 | ||
36 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 75 | ||
37 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 75 | ||
38 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 75 | ||
39 | 7340301 | Kế toán | 75 | ||
40 | 7340302 | Kiểm toán | 75 | ||
41 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 75 | ||
42 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 75 | ||
43 | 7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | 75 | ||
44 | 7480202 | An toàn thông tin | 75 | ||
45 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | 75 | ||
46 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 75 | ||
47 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 75 | ||
48 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 75 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược | 750 | Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 điểm trở lên | |
2 | 7720201 | Y khoa | 750 | Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 điểm trở lên | |
3 | 7720501 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | 750 | Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 điểm trở lên | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 700 | Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 điểm trở lên | |
5 | 7580101 | Kiến trúc | 650 | ||
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 650 | ||
7 | 7520202 | Kỹ thuật Y sinh | 650 | ||
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 650 | ||
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 650 | ||
10 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | 650 | ||
11 | 7310630 | Việt Nam học | 650 | ||
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 650 | ||
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 650 | ||
14 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 650 | ||
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 650 | ||
16 | 7229030 | Văn học | 650 | ||
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 650 | ||
18 | 7380101 | Luật | 650 | ||
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 650 | ||
20 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 650 | ||
21 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 650 | ||
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 650 | ||
23 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 650 | ||
24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 650 | ||
25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 650 | ||
26 | 7340115 | Marketing | 650 | ||
27 | 7380107 | Luật kinh tế | 650 | ||
28 | 7480101 | Khoa học máy tính | 650 | ||
29 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 650 | ||
30 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 650 | ||
31 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 650 | ||
32 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 650 | ||
33 | 7810101 | Du lịch | 650 | ||
34 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 650 | ||
35 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 650 | ||
36 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 650 | ||
37 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 650 | ||
38 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 650 | ||
39 | 7340301 | Kế toán | 650 | ||
40 | 7340302 | Kiểm toán | 650 | ||
41 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 650 | ||
42 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 650 | ||
43 | 7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | 650 | ||
44 | 7480202 | An toàn thông tin | 650 | ||
45 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | 650 | ||
46 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 650 | ||
47 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 650 | ||
48 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 650 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: 182 Nguyễn Văn Linh, Q. Hải châu, Tp. Đà Nẵng
Website chính: www.dtu.edu.vn
Liên lạc: Tel: (0511) 3653561, 3827111, 3650403, 3656109, 2243775.
Hotline: 0905294390 – 0905294391
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập