Điểm chuẩn năm 2023 - DKB - Trường đại học kinh tế - kỹ thuật Bình Dương (*)
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
2 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
3 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 14 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10; C00 | 14 | |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn | D01; D10; D66; C00 | 14 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C03; D01 | 14 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 14 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
13 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10 | 14 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 14 | |
16 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 21 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
1 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
2 | 7380101 | Luật | 600 | ||
3 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 600 | ||
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 | ||
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn | 600 | ||
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 600 | ||
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 600 | ||
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | 600 | ||
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 600 | ||
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
12 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
13 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
15 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
16 | 7720201 | Dược học | 750 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
2 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
3 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10; C00 | 15 | |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn | D01; D10; D66; C00 | 15 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C03; D01 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
16 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 21 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DKB - Trường đại học kinh tế - kỹ thuật Bình Dương (*)
Địa chỉ: Cơ sở 1: 530 Đại Lộ Bình Dương, P Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương.
Cơ sở 2: 333 Đường Thuận Giao 16, P Thuận Giao, TP Thuận An, Tỉnh Bình Dương.
Website chính: www.ktkt.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: (0274) 3 822 847 - 3 870 795 - 3 721 254
Email: [email protected] - [email protected]
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DKB - Trường đại học kinh tế - kỹ thuật Bình Dương (*)