Điểm chuẩn năm 2023 - DTL - Trường đại học Thăng Long (*)
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7220201 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H04; V00 | 18 | Vẽ nhân 2, năng khiếu nhân 2 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96 | 24.5 | Tiếng Anh nhân 2 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D96 | 25.18 | Tiếng Trung nhân 2 |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D78; D96 | 23.63 | Tiếng Nhật nhân 2 |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D96 | 24.91 | Tiếng Hàn nhân 2 |
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 24.78 | |
7 | 7310630 | Việt Nam Học | C00; D01; D14; D15 | 22.5 | |
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 25.89 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 24.54 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D90 | 25.41 | |
11 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.97 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 24.49 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24.35 | |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 23.96 | |
15 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 23.66 | Toán nhân 2 |
16 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 23.46 | Toán nhân 2 |
17 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 23.29 | Toán nhân 2 |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 24.02 | Toán nhân 2 |
19 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 22.93 | Toán nhân 2 |
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 24.77 | |
21 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 23.84 | |
23 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 24.1 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 25.32 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | ||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.4 | ||
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 18 | ||
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.25 | ||
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 19.25 | ||
6 | 7310630 | Việt Nam học | 18 | ||
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 19.3 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 19.25 | ||
9 | 7340115 | Marketing | 20.5 | ||
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | 19.3 | ||
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18.6 | ||
12 | 7340301 | Kế toán | 18.5 | ||
13 | 7380107 | Luật kinh tế | 18.45 | ||
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | 19.4 | ||
15 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 18.65 | ||
16 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 18.85 | ||
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 19.2 | ||
18 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 19.05 | ||
19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 19.2 | ||
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.05 | ||
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 18.1 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 16.5 | ||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.5 | ||
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 16.5 | ||
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.5 | ||
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 16.5 | ||
6 | 7310630 | Việt Nam học | 16.5 | ||
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 17 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 16.5 | ||
9 | 7340115 | Marketing | 16.6 | ||
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | 16.6 | ||
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 16.5 | ||
12 | 7340301 | Kế toán | 16.5 | ||
13 | 7380107 | Luật kinh tế | 17 | ||
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | 16.6 | ||
15 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 16.6 | ||
16 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 16.6 | ||
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 16.6 | ||
18 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 16.6 | ||
19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 16.6 | ||
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.5 | ||
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 16.5 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96 | 25.99 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D96 | 26.2 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D78; D96 | 25.01 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D96 | 26.08 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 25.52 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
6 | 7310630 | Việt Nam Học | C00; D01; D14; D15 | 23.56 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 26.23 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 25.17 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
9 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D90 | 25.82 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.59 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 25.31 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25.1 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 24.05 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 24.42 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
15 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 24.1 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
16 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 24.23 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 24.86 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
18 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 23.49 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
19 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 25.05 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 24.49 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 24.55 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DTL - Trường đại học Thăng Long (*)
Địa chỉ: Đường Nghiêm Xuân Yêm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Tp Hà Nội
Website chính: thanglong.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 04.38587346; 04.35592678 .
Fax: 04.35636775.
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DTL - Trường đại học Thăng Long (*)