Điểm chuẩn năm 2023 - DTS - Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 28
2 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14 26.85
3 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D01; D10 26.73
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20 26.68
5 7140201 Giáo dục Mầm non C00; C19; C20; D66 26.62
6 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; D14; D15 26.25
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D15 25.88
8 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 25.43
9 7140206 Giáo dục Thể chất B03; C00; C14; C20 25
10 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D01; D07 24.8
11 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 24.55
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D01 24.47
13 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C14; C20 24
14 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 23.3
15 7140101 Giáo dục học C14; C19; C20; D66 23
16 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 22.75
17 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 21.7

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 28.75
2 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D01; D07 28.35
3 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D15 28.35
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D01 28.15
5 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 27.85
6 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14 27.75
7 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 27.75
8 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D01; D10 27.75
9 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 27.5
10 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20 27.2
11 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; D14; D15 27.15
12 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C14; C20 27.1
13 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 27.07
14 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 27.03
15 7140201 Giáo dục Mầm non C14; C19; C20; D66 26.83
16 7140101 Giáo dục học C14; C19; C20; D66 26.75
17 7140206 Giáo dục Thể chất B03; C00; C14; C20 25.65

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học Q00 23
2 7140218 Sư phạm Lịch sử Q00 22.3
3 7140212 Sử phạm Hóa học Q00 21
4 7140217 Sư phạm Ngữ Văn Q00 20.4
5 7140202 Giáo dục Tiểu học Q00 20.35
6 7140211 Sư phạm Vật lý Q00 19.5
7 7140205 Giáo dục Chính trị Q00 19.25
8 7140219 Sư phạm Địa lý Q00 19
9 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên Q00 18.75
10 7140213 Sư phạm Sinh học Q00 18
11 7140210 Sư phạm Tin học Q00 17
12 7140101 Giáo dục học Q00 16.5
13 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý Q00 16.5
14 7310403 Tâm lý học giáo dục Q00 16.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DTS - Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)

Địa chỉ: Phường Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên

Website chính: dhsptn.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
DTS - Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)