Điểm chuẩn năm 2023 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 26.99 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; M03; D01; C20 | 27.4 | |
3 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 26.1 | |
4 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 25.3 | |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
6 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 15 | |
7 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 15 | |
8 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D96; D72; D15; D66 | 15 | |
10 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
11 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
13 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
14 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
15 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
16 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
17 | 7320201C | Chuyên ngành: Công nghệ thông tin ứng dụng | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
18 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
19 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
20 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
21 | 7320106 | Công nghệ Truyền thông | C00; C15; C20; D66 | 15 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 26.09 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; M03; D01; C20 | 27.3 | |
3 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 24.1 | |
4 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 22.65 | |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 16.5 | |
6 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 16.5 | |
7 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 16.5 | |
8 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00; T03; T05; T08 | 16.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D96; D72; D15; D66 | 16.5 | |
10 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
11 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
13 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
14 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
15 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
16 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
17 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
18 | 7320106 | Công nghệ Truyền thông | C00; C15; C20; D66 | 16.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
Địa chỉ: Số 20 – Nguyễn Du – Phường Điện Biên – TP Thanh Hoá.
Website chính: www.dvtdt.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 0373.713.496
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa