Điểm chuẩn năm 2023 - GTA - Đại học công nghệ giao thông vận tải
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 24.12 | |
2 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 24.07 | |
3 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07 | 23.65 | |
4 | GTADCVL2 | Logistics và vận tài đa phương thức | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | |
5 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; D01; D07 | 23.15 | |
6 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23.1 | |
7 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.09 | |
8 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 22.85 | |
9 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 22.8 | |
10 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 22.7 | |
11 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22.65 | |
12 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 22.55 | |
13 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
14 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 22.15 | |
15 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | A00; A01; D01; D07 | 21.95 | |
16 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 21.9 | |
17 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 21.6 | |
18 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 21.4 | |
19 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 21.3 | |
20 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | |
21 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
22 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 21.1 | |
23 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20.85 | |
24 | GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
25 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
26 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
27 | GTADCDD2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
28 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
29 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
30 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
31 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07 | 16 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 29 | |
2 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 29 | |
3 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | |
4 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07 | 28 | |
5 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
6 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
7 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
8 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
9 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
10 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
11 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
12 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
13 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
14 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
15 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
16 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
17 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
18 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
19 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
20 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
21 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
22 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
23 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
24 | GTADCDD2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
25 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
26 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
27 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
28 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
29 | GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
30 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
31 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07 | 20 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
1 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | 16 | ||
2 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 16 | ||
3 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | 16 | ||
4 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | 16 | ||
5 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | 16 | ||
6 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | 16 | ||
7 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 16 | ||
8 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | 16 | ||
9 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | 16 | ||
10 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | 16 | ||
11 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 16 | ||
12 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | 16 | ||
13 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 16 | ||
14 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | 16 | ||
15 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | 16 | ||
16 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | 16 | ||
17 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | 16 | ||
18 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 16 | ||
19 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | 16 | ||
20 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | 16 | ||
21 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | ||
22 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | ||
23 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | 16 | ||
24 | GTADCDD2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | 16 | ||
25 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | 16 | ||
26 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | 16 | ||
27 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | 16 | ||
28 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | 16 | ||
29 | GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | ||
30 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | ||
31 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
GTA - Đại học công nghệ giao thông vận tải
Địa chỉ: - Cơ sở đào tạo tại Vĩnh Phúc: 278 đường Lam Sơn, Phường Đồng Tâm, TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
- Cơ sở đào tạo tại Hà Nội: 54 phố Triều Khúc, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Hà Nội
- Cơ sở đào tạo tại Thái Nguyên: Km6 QL3, Phường Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên.
Website chính: www.utt.edu.vn
Liên lạc: - Cơ sở đào tạo Hà Nội: Số 54 Triều Khúc, P. Thanh Xuân Nam, Q. Thanh Xuân, Hà Nội Điện thoại: 024.35526713 hoặc 024.38547514
- Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc: Số 278 Lam Sơn, P. Đồng Tâm, Tp. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc Điện thoại: 0211.3867404 hoặc 0211.3
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
GTA - Đại học công nghệ giao thông vận tải